Adjectives (tính từ) | Adverbs (trạng từ) |
bad (xấu) fast (nhanh) patient (kiên nhẫn) comfortable (thoải mái) quiet (yên tĩnh) rude (bất lịch sự) happy (vui vẻ) polite (lịch sự) slow (chậm) careful (cẩn thận) creative (sáng tạo) good (đẹp) | badly (1 cách xấu xí, tệ hại) fast (1 cách nhanh nhẹn) patiently (1 cách kiên nhẫn) comfortably (1 cách thoải mái) quietly (1 cách yên tĩnh) rudely (1 cách thô lỗ) happily (1 cách vui vẻ) politely (1 cách lịch sự) slowly (1 cách chậm chạp) carefully (1 cách cẩn thận) creatively (1 cách sáng tạo) well (1 cách tốt đẹp) |