VOCABULARY AND LISTENING - Adjectives and adverbs

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

2. Complete the table with the adjectives and adverbs in exercise 1.

(Hoàn thành bảng với các tính từ và trạng từ trong bài tập 1.)

Adjectives 

Adverbs 

bad

badly

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 8:53

Adjectives (tính từ)

Adverbs (trạng từ)

bad (xấu)

fast (nhanh)

patient (kiên nhẫn)

comfortable (thoải mái)

quiet (yên tĩnh)

rude (bất lịch sự)

happy (vui vẻ)

polite (lịch sự)

slow (chậm)

careful (cẩn thận)

creative (sáng tạo)

good (đẹp)

badly (1 cách xấu xí, tệ hại)

fast (1 cách nhanh nhẹn)

patiently (1 cách kiên nhẫn)

comfortably (1 cách thoải mái)

quietly (1 cách yên tĩnh)

rudely (1 cách thô lỗ)

happily (1 cách vui vẻ)

politely (1 cách lịch sự)

slowly (1 cách chậm chạp)

carefully (1 cách cẩn thận)

creatively (1 cách sáng tạo)

well (1 cách tốt đẹp)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết