2. Task 10-19 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Buddy

13. Look and listen.

(Nhìn và nghe.) 

- a nose: cái mũi

- a mouth: cái miệng

- ears: cái tai

- hair: tóc

- eyes: mắt

- arms: cánh tay

- legs: cái chân

- feet: bàn chân

- hands: bàn tay

Học sinh tự thực hiện.


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết