1. --nn-n--e 8. --st---t 9. --m-eti---n
2.--spl-- 10. -i--g-a-- 11. --r-le-s
3. --ide---e 12. -n-re--e 13. -d-l-
4.--at- 14. --il--y 15. --ga--zat--n
5. --st- 16. --p-o-a-i-n 17. --po--un-ty
6. --rp--se 18. --esu-t 19. -pa-e
7. --yc--st 20. --eat-in- 21. -wa-e 22. -ea-l
AI GIÚP MÌNH ĐIỀN NHỮNG TỪ NÀY CÁI!
MAI ĐI HỌC RỒI! AI LÀM HỘ MÌNH TICK CHO NHÁ! PLEASE!!!!!
BT: Khoanh vào chữ cái trước cách phát âm khác
1. A. rest B. help C. garden D. identify
2. A. traffic B. pavement C. plane D. station
3. A. sign B. mistake C. triangle D. drive
4. A. nearest B. head C. bread D. health
5. A. railway B. mail C. sail D. captain
6. A. came B. lake C. station D. start
7. A. ancient B. radio C. village D. nature
8. A. break B. head C. bread D. heavy
I. Pronunciation
1. man fan fat table
2.that make take cake
3. gun fun sun june
4. above glove love move
5. clear dear hear pear
6. cost most post roast
7. cow now how show
8. hi fine night children
9. happy fly sky dry
10. find thing nine wine
11. clown down own town
12. cow show know throw
13. thank that this those
14. come home some none
15. name classmate paper thank
16. old morning bingo hello
Khoanh tròn vào các từ phát âm khác so với các từ còn lại : ( dấu _ thay bằng từ dc in đậm )
1. A. traffic B. pavement C. plane D. station
2. A. recycle B. vehicle C. helicopter D. reverse
3. A. railway B. mail C. sail D. captain
4. A. sign B. mistake C. triangle D. drive
5. A. nearest B. head C. bread D. health
Sắp xếp để tạo từ hoàn chỉnh:
1. b l e s s i n e
2. r e s s i o u
3. l a d e i
4. g e n t a v i e
5. r a s p e
6. s e p t i o i v
chon từ phát âm khác
1. a. pretty b. everything c. rest d send
2. a. teach b. please c. easy d. pleasure
3. a. ripe b. life c. diver d. dish
Order the letters to form jobs
1. t c a n t o u n a c =>............
2, n t e l e c c r i i a =>...........
3, s a t p o l k e o r r w => .........
4, i d h a r r r e e s s => ............
5, c t a e e r h =>..........
6, c o e f f i r e k o r m =>..................
Chọn từ có phần in đậm được phát âm khác
1/ A. went
B. where
C. never
D. get
2/ A.trip
B. did
C. with
D. nice
3/ A. Bay
B. play
C. stay
D. watch
khoanh vao tu co cach phat am khac :
1.a. charming b. architect c. chemist d. school
2. a.decorate b.percent c.rent d. serious
3.a.cheap b.mean c. creative d.leap
4. a.shy c. angry c.funny d.party
5. a. these b. there c.then d.third
6. a.transport b.many c.and d. than
7. a. house b.happy c.hight d.hour
8.a.much b.use c.umbrella d.run
9.a. amazing b.orange c.favourite d.refrigerator
10.a.bedroom b.expensive c.closet d.rest
11.a.busy b. uncle c.tub d.luckily
12. a.seat b.tea c.cheap d. near