VOCABULARY - Where we spend time

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

1. Match the phrases in the box with places 1–12 in the picture. Listen and check.

(Ghép các cụm từ trong hộp với các nơi chốn từ 1–12 trong hình. Nghe và kiểm tra.)

at school       at the shops          in bed            in fast food restaurants     in the car      in the countryside  in the park     in the playground         on the bus        on the phone in front of the TV   in your room

Hà Quang Minh
7 tháng 10 2023 lúc 23:49

1. in the park (trong công viên)

2. at the shops (tại các cửa hàng)

3. in the countryside (ở vùng quê, nông thôn)

4. in the car (trong ô tô)

5. in fast food restaurants (trong các nhà hàng thức ăn nhanh)

6. in bed (trên giường)

7. in your room (trong phòng của bạn)

8. on the bus (trên xe buýt)

9. in front of the TV (trước tivi)

10. on the phone (trên điện thoại)

11. at school (ở trường)

12. in the playground (trong sân chơi)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết