1. Check the meanings of the words in the glossary. Then read Sally's blog. What does she have for the starter? What is her favorite part of the meal?
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng chú giải. Sau đó đọc nhật ký của Sally. Cô ấy đã có món gì để khai vị? Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?)
GLOSSARY tuna red pepper olives ingredients chop starter main course dessert |
SALLY’S EASY MENU BLOG Hi. Here’s my menu for today. First, I eat some nuts. Next, I’ve got these fun egg salads for the starter. Then, the main course is mini pizzas with tuna, red pepper and olives. Simple ingredients but great. Finally, my favourite: dessert.It’s hot fruit with ice cream. Chop fruit cook it with sugar and serve with ice cream. So yummy. Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu. |
- tuna (n): cá ngừ
- red pepper (n): ớt đỏ
- olives (n): quả ô liu
- ingredients (n): thành phần
- chop (n): chặt
- starter (n): món khai vị
- main course (n): món chính
- dessert (n): món tráng miệng
- She has some nuts for the starter.
(Cô ấy có một số loại hạt để làm món khai vị)
- Her favorite part is dessert.
(Món yêu thích của cô ấy là món tráng miệng).