Nội dung lý thuyết
Hi. Here's my menu for today.
First, I eat some nuts.
Next, I've got these fun egg salads for the starter.
Then, the main course is mini pizzas with tuna, red pepper and olives. Simple ingredients but great!
Finally, my favourite: dessert! It's hot fruit with ice cream. Chop fruit, cook it with sugar and serve with ice cream. So yummy!
Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu.
(Xin chào. Đây là thực đơn của mình cho ngày hôm nay.
Đầu tiên, mình ăn một vài loại hạt.
Tiếp theo, mình có những món salad trứng thú vị này cho người mới bắt đầu.
Sau đó, món chính là pizza mini với cá ngừ, ớt đỏ và quả ô liu. Nguyên liệu đơn giản nhưng rất tuyệt vời!
Cuối cùng, món yêu thích của mình: món tráng miệng! Đó là trái cây nóng với kem. Cắt trái cây, nấu với đường và ăn kèm với kem. Thật là ngon!
Chúc bạn ăn ngon miệng! Hãy tham gia với mình vào ngày mai để có một thực đơn khác.)
GLOSSARY
|
Kiểm tra nghĩa của các từ trong phần "Glossary". Sau đó đọc blog của Sally. Cô ấy có món khi vị gì? Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?
Hướng dẫn:
tuna (cá ngừ) | red pepper (ớt đỏ) | olives (quả ô lưu) | ingredients (nguyên liệu) |
chop (cắt) | starter (món khai vị) | main course (món chính) | dessert (món tráng miệng) |
What does she have for the starter? (Cô ấy có món gì để ăn khai vị?)
- She has egg salads. (Cô ấy có món salad trứng.)
What is her favourite part of the meal? (Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?)
- Her favourite part of the meal is the dessert. (Món yêu thích của cô trong bữa ăn là món tráng miệng.)
Hoàn thành phần "Key Phrases" bằng các từ trong blog của Sally.
KEY PHRASES |
Writing a food blog 1. ______________ ingredients but ______________! 2. So ______________. 3. Enjoy your ______________. 4. Join me ______________. |
Hướng dẫn:
KEY PHRASES |
Writing a food blog (Viết blog về ẩm thực) 1. Simple ingredients but great! (Nguyên liệu đơn giản nhưng rất tuyệt vời!) 2. So yummy. (Thật sự rất ngon.) 3. Enjoy your meal. (Chúc bạn ăn ngon miệng.) 4. Join me tomorrow. (Tham gia cùng mình vào ngày mai.) |
Nhìn vào các từ và cụm từ có màu xanh lam trong blog. Hai từ nào có cùng nghĩa?
Hướng dẫn:
Two have the same meaning: "next" and "then". |
(Hai từ cùng nghĩa là: "next" và "then" (tiếp theo, sau đó).)
Đánh số theo thứ tự các câu ứng với các bức tranh từ a đến d. Sau đó hoàn thành các câu với các từ trong bài tập 3.
Chá giò / Nem rán / Vietnamese spring rolls
a. _______, place the filling on a rice paper and fold. b. _______, mix the ingredients together. c. _______, serve with dipping sauce and vegetables. d. _______, deep fry the rolls in oil. | \(◻\) \(◻\) \(◻\) \(◻\) |
Hướng dẫn:
a. 2 | b. 1 | c. 4 | d. 3 |
b. First, mix the ingredients together. (Đầu tiên, trộn đều các nguyên liệu với nhau.)
a. Then / Next, place the filling on a rice paper and fold. (Tiếp theo, đặt nhân lên bánh tráng và cuộn lại.)
d. Next / Then, deep fry the rolls in oil. (Sau đó, chiên các cuộn nem trong dầu.)
c. Finally, serve with dipping sauce and vegetables. (Cuối cùng là ăn kèm với nước chấm và các loại rau.)
Làm theo các bước trong hướng dẫn cách viết.
WRITING GUIDE
A. TASK (Nhiệm vụ)
Write a food blog. (Viết một blog về ẩm thực)
B. THINK AND PLAN (Ý tưởng và kế hoạch)
1. What is the name of your blog? (Tên blog của bạn là gì?)
2. What is on your menu? (Có gì trong thực đơn của bạn?)
3. What are the ingredients? (Các nguyên liệu là gì?)
4. How often do you write your blog? (Bao lâu thì bạn viết blog một lần?)
C. WRITE (Viết)
Write your blog. Look at the model text again for ideas. Use photos if possible. (Viết blog của bạn. Nhìn lại blog mẫu để l ý tưởng. Sử dụng ảnh nếu có thể.)
D. CHECK (Kiểm tra lại)
- presentation of blog (bố cục của blog)
- grammar (ngữ pháp)
- sequencing (trình tự)