II. Language

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. ‘famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

    ‘artist /ˈɑːtɪst/ (n): nghệ sĩ

2. en‘joy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

    ‘friendship /ˈfrendʃɪp/ (n): tình bạn

3. ‘latest /ˈleɪtɪst/ (adj): gần đây nhất

     re‘ceived /rɪˈsiːvd/ (v): nhận được

     ‘comments /ˈkɒments/ (n): bình luận

Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

talented

audience

single

judge

perform

Trả lời bởi Khinh Yên
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

to send

fall

to delay

watch

Trả lời bởi Anh Thư Bùi