Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Bình Dương , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 99
Số lượng câu trả lời 316
Điểm GP 31
Điểm SP 262

Người theo dõi (9)

Đang theo dõi (5)


Câu trả lời:

Câu 1: C. Đông Nam Á. Việt Nam nằm hoàn toàn trong khu vực Đông Nam Á, cùng với các nước như Thái Lan, Lào, Campuchia, Malaysia, Singapore,...

Câu 2: D. hơn 4600 km. Đây là con số chính xác về chiều dài biên giới đất liền của Việt Nam.

Câu 3: A. 8° đến 18°. Vĩ độ của Việt Nam kéo dài từ Bắc vào Nam, nằm trong khoảng từ 8°B đến 18°B.

Câu 4: C. Thái Lan. Việt Nam không giáp biên giới với Thái Lan, chỉ giáp với Lào, Campuchia và Trung Quốc.

Câu 5: C. Vì hình dáng giống chữ S. Khi nhìn trên bản đồ, hình dáng đất liền của Việt Nam uốn lượn như chữ S.

Câu 6: B. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai. Đây là ba tỉnh thành trọng điểm của vùng kinh tế phía Nam.

Câu 7: C. 63. Việt Nam hiện có 63 tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương.

Câu 8: B. 700. Số lượng đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam là khoảng 700.

Câu 9: A. Nhiều cảng biển thuận lợi cho giao thương quốc tế. Vị trí địa lý ven biển giúp Việt Nam có nhiều cảng biển tự nhiên và nhân tạo, thuận lợi cho giao thương hàng hải.

Câu 10: B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa. Hình dáng kéo dài và hẹp của lãnh thổ khiến Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ rệt của gió mùa, tạo nên khí hậu nhiệt đới gió mùa.

Câu 11: C. Do tác động của địa hình kiến tạo. Quá trình vận động của vỏ Trái Đất đã tạo nên các dãy núi cao ở Tây Bắc.

Câu 12: A. Trồng lúa nước. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi như đồng bằng rộng lớn, khí hậu nóng ẩm, Việt Nam rất thích hợp để trồng lúa nước.

Câu 13: B. Trường Sơn. Dãy Trường Sơn là dãy núi dài nhất Việt Nam, chạy dọc theo hướng Bắc - Nam.

Câu 14: B. Đồng bằng Nam Bộ. Đây là đồng bằng lớn nhất Việt Nam, được phù sa bồi đắp bởi sông Mê Công.

Câu 15: A. Fansipan. Fansipan là đỉnh núi cao nhất Việt Nam và Đông Dương.

Câu 16: A. Bắc – Nam. Dãy Trường Sơn chạy dọc theo hướng Bắc - Nam của Việt Nam.

Câu 17: B. Vì ảnh hưởng của địa hình kiến tạo. Các hoạt động địa chất đã tạo nên nhiều đồi núi ở Việt Nam.

Câu 18: C. Có hệ thống kênh rạch chằng chịt. Đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc.

Câu 19: A. Vì có độ cao lớn nhất. Dãy Hoàng Liên Sơn với đỉnh Fansipan cao nhất Việt Nam nên được ví như "sống lưng" của đất nước.

Câu 20: B. Tây Nguyên. Tây Nguyên nổi tiếng với các cao nguyên rộng lớn như cao nguyên Lâm Viên, cao nguyên Kon Tum.

Câu 21: A. Dầu khí. Việt Nam có trữ lượng dầu khí lớn, đặc biệt là ở vùng biển.

Câu 22: B. Thứ 3. Việt Nam là một trong những nước có trữ lượng bauxite lớn trên thế giới, đứng thứ 3.

Câu 23: A. Biển Đông. Phần lớn các mỏ dầu khí lớn của Việt Nam nằm ở thềm lục địa và vùng biển.

Câu 24: C. 20. Việt Nam có khoảng 20 mỏ vàng đã được phát hiện và khai thác.

Câu 25: A. Vì có trữ lượng lớn. Quảng Ninh có trữ lượng than đá lớn, đặc biệt là than anthracite.

Câu 26: C. Tây Nguyên. Bauxite tập trung chủ yếu ở các tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai, Kon Tum.

Câu 27: B. Dầu khí. Dầu khí là nguồn năng lượng quan trọng, cung cấp nhiên liệu cho nhiều ngành sản xuất và đời sống.

Câu 28: B. Để bảo vệ môi trường và tài nguyên. Khai thác khoáng sản nếu không được quản lý chặt chẽ sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.

Câu 29: D. Sử dụng công nghệ sạch và tăng cường trồng cây xanh. Đây là những biện pháp cần thiết để giảm thiểu tác động của khai thác bauxite đến môi trường.

Câu 30: D. Gây ô nhiễm môi trường biển. Khai thác dầu khí nếu không được thực hiện đúng quy trình có thể gây ra ô nhiễm môi trường biển.

Câu trả lời:

1. A. telepathy B. System C. cyberworld D. battery

A. telepathy: /təˈlep.ə.θi/

B. System: /ˈsɪs.təm/

C. cyberworld: /ˈsaɪ.bər.wɜːrld/

D. battery: /ˈbæt.ər.i/

Giải thích: Từ “System” (B) có phần gạch chân là "sy" /sɪ/ phát âm khác so với các từ còn lại. Các từ A, C và D đều có phần gạch chân phát âm là /ə/ hoặc /e/.

2. A. cinema B. cultural C. conference D. communicate

A. cinema: /ˈsɪn.ə.mə/

B. cultural: /ˈkʌl.tʃər.əl/

C. conference: /ˈkɒn.fər.əns/

D. communicate: /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

Giải thích: Từ “cultural” (B) có phần gạch chân là "cul" /kʌl/ có âm /ʌ/ khác biệt so với các từ còn lại. Các từ A, C, và D đều có âm /ɪ/ hoặc /ə/ trong phần gạch chân.

3. A. watched B. glanced C. decided D. attached

A. watched: /wɑːtʃt/

B. glanced: /ɡlænst/

C. decided: /dɪˈsaɪd.ɪd/

D. attached: /əˈtætʃt/

Giải thích: Từ “decided” (C) có phần gạch chân là "decid" /dɪˈsaɪd/ có âm /ɪ/ khác so với các từ còn lại, nơi mà âm /t/ được thêm vào sau phần gạch chân.

4. A. mean B. reach C. leave D. break

A. mean: /miːn/

B. reach: /riːtʃ/

C. leave: /liːv/

D. break: /breɪk/

Giải thích: Từ “mean” (A) có phần gạch chân là "me" /miː/ có âm dài khác so với các từ còn lại, trong đó âm /r/ hoặc /l/ có âm ngắn hơn.

5. A. device B. netiquette C. dimension D. tiny

A. device: /dɪˈvaɪs/

B. netiquette: /ˈnɛt.ɪ.kɛt/

C. dimension: /dɪˈmɛn.ʃən/

D. tiny: /ˈtaɪ.ni/

Giải thích: Từ “device” (A) có phần gạch chân là "vi" /vaɪ/ có âm dài khác so với các từ còn lại, nơi mà phần gạch chân có âm ngắn hoặc /ɪ/.

Câu trả lời:

Thiết bị đo tốc độ, hay còn gọi là tốc độ kế, được sử dụng để đo tốc độ của một vật thể chuyển động, thường là các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô, hoặc máy móc công nghiệp. Các loại tốc độ kế phổ biến bao gồm: tốc độ kế cơ học, điện tử và laser. Cấu tạo và cách sử dụng của các thiết bị này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại, nhưng nhìn chung, chúng có các thành phần và nguyên tắc hoạt động cơ bản.

1. Cấu tạo của thiết bị đo tốc độ:

a. Tốc độ kế cơ học:

Tốc độ kế cơ học thường được dùng trong các phương tiện giao thông như ô tô, xe máy.

- Bánh răng và dây cáp: Thiết bị có bánh răng được kết nối với trục quay của bánh xe hoặc trục truyền động. Khi xe di chuyển, bánh răng này quay và truyền chuyển động qua dây cáp đến một hệ thống cơ học.

- Nam châm và đĩa kim loại: Hệ thống nam châm quay sẽ tạo ra từ trường tác động lên một đĩa kim loại. Khi tốc độ tăng, từ trường mạnh hơn làm cho đĩa quay nhanh hơn, dẫn đến kim chỉ trên đồng hồ tốc độ di chuyển lên cao hơn.

- Kim chỉ tốc độ: Thông qua cơ chế bánh răng và từ trường, kim sẽ chỉ vào các vạch số trên đồng hồ tương ứng với tốc độ xe di chuyển.

b. Tốc độ kế điện tử:

Tốc độ kế điện tử thường tích hợp trong các xe đời mới và máy móc hiện đại.

- Cảm biến tốc độ: Cảm biến này đặt ở bánh xe hoặc trục truyền động, sử dụng nguyên lý đo số vòng quay hoặc tín hiệu điện từ tạo ra khi xe di chuyển.

- Bộ xử lý tín hiệu: Sau khi nhận được dữ liệu từ cảm biến, bộ xử lý sẽ tính toán tốc độ di chuyển và hiển thị lên màn hình kỹ thuật số hoặc đồng hồ.

- Màn hình hiển thị: Màn hình này thường là LCD hoặc LED, hiển thị chính xác tốc độ hiện tại của xe bằng số hoặc biểu đồ.

c. Tốc độ kế laser (thường dùng trong giám sát giao thông)

- Nguồn phát laser: Thiết bị phát ra chùm tia laser, chiếu tới đối tượng chuyển động (như xe hơi).

- Cảm biến phản hồi: Khi tia laser phản xạ lại từ vật thể, thiết bị sẽ đo thời gian và sự thay đổi tần số của tín hiệu phản hồi.

- Bộ vi xử lý: Dữ liệu phản hồi sẽ được phân tích để tính toán tốc độ di chuyển dựa trên sự dịch chuyển Doppler (hiệu ứng Doppler).

- Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị tốc độ của đối tượng bị đo bằng số hoặc ký hiệu.

2. Cách sử dụng thiết bị đo tốc độ:

a. Sử dụng tốc độ kế cơ học:

- Trong xe hơi hoặc xe máy, tốc độ kế cơ học được tích hợp sẵn trên bảng điều khiển. Người lái chỉ cần quan sát kim chỉ tốc độ trên đồng hồ để biết được tốc độ hiện tại của phương tiện.

- Để đảm bảo tốc độ kế hoạt động chính xác, cần thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống truyền động của bánh răng và dây cáp, tránh hỏng hóc gây ra sai số.

b. Sử dụng tốc độ kế điện tử:

- Các tốc độ kế điện tử cũng được tích hợp sẵn trên xe hoặc máy móc, chỉ cần theo dõi thông số trên màn hình hiển thị.

- Đối với các loại tốc độ kế điện tử cầm tay, ví dụ dùng để đo tốc độ động cơ hay máy quay, người dùng sẽ gắn cảm biến hoặc đầu đọc vào trục quay hoặc bề mặt di chuyển của vật cần đo. Sau đó, thiết bị sẽ tự động tính toán và hiển thị tốc độ.

c. Sử dụng tốc độ kế laser:

- Thường dùng trong cảnh sát giao thông hoặc các cơ quan quản lý. Người dùng hướng thiết bị vào đối tượng cần đo (ví dụ: xe di chuyển trên đường) và bấm nút để phát tia laser.

- Sau khi thiết bị nhận được tín hiệu phản hồi, tốc độ sẽ hiển thị ngay lập tức trên màn hình.

- Thiết bị cần được giữ ổn định và hướng chính xác để đảm bảo đo đúng tốc độ.

3. Một số lưu ý khi sử dụng:

- Hiệu chuẩn định kỳ: Các thiết bị đo tốc độ cần được kiểm tra và hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.

- Tránh nhiễu tín hiệu: Với các thiết bị điện tử hoặc laser, cần tránh nhiễu từ hoặc các nguồn phát điện mạnh để không làm sai lệch kết quả đo.

- Chọn đúng loại tốc độ kế: Tuỳ thuộc vào đối tượng cần đo (xe, máy móc hay thiết bị quay), người dùng cần chọn loại tốc độ kế phù hợp.

Câu trả lời:

Bài thơ “Đêm khuya tự tình với sông Hương” của Hàn Mặc Tử là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tình yêu thiên nhiên, khát khao sống và sự cô đơn, trăn trở trước số phận của nhà thơ. Qua bài thơ, Hàn Mặc Tử đã gửi gắm những cảm xúc sâu lắng và niềm tâm sự của một người nghệ sĩ chịu đựng đau khổ vì bệnh tật nhưng vẫn khao khát tìm kiếm vẻ đẹp và ý nghĩa cuộc sống.

Mở đầu bài thơ, Hàn Mặc Tử đặt người đọc vào không gian của “đêm khuya”, gợi lên sự tĩnh lặng và cô đơn:

“Đêm khuya trăng bóng in ngàn sông”
“Ai đem buồn rải ngập không trung”

Hình ảnh “đêm khuya” gắn liền với sự tĩnh lặng của không gian và thời gian, khi con người thường đối diện với chính mình nhiều nhất. Ánh “trăng bóng in ngàn sông” tạo nên một bức tranh thơ mộng nhưng lạnh lẽo, phản ánh sự cô đơn sâu sắc. Từ “ai” trong câu thơ tiếp theo như một tiếng gọi đầy trăn trở, gợi lên một nỗi buồn vô hình, khó hiểu, lan tỏa khắp không gian “không trung”.

Thiên nhiên trong bài thơ mang đậm chất siêu thực, vừa lãng mạn, vừa bí ẩn, và đồng thời cũng chứa đựng những trăn trở về số phận của con người. Hàn Mặc Tử dùng hình ảnh sông Hương – một con sông biểu tượng của xứ Huế thơ mộng – để làm bạn đồng hành trong cuộc đối thoại nội tâm của mình. Sông Hương hiện lên không chỉ là một dòng sông mà còn là nhân chứng cho sự cô đơn và niềm khát vọng của nhà thơ.

Tiếp theo, sự đối lập giữa cái đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của con người tiếp tục hiện lên rõ nét:

“Gió nhẹ khơi màu trên nước lạnh”
“Lòng thi nhân lặng dưới thuyền xuôi”

Hình ảnh “gió nhẹ khơi màu”“nước lạnh” thể hiện một không gian thiên nhiên tĩnh mịch và thanh thoát. Nhưng đối lập với vẻ đẹp ấy, “lòng thi nhân lặng” gợi lên sự tĩnh lặng, lẻ loi trong tâm hồn nhà thơ. Thuyền xuôi, hình ảnh con thuyền lênh đênh trên sông, như chính tâm trạng của thi nhân, trôi vô định, không bến đỗ, không nơi nương tựa.

Cuối bài thơ, Hàn Mặc Tử dường như càng chìm sâu vào những nỗi niềm trăn trở về số phận của mình:

“Vầng trăng kia còn sáng mãi”
“Mà lòng ta đã ngập đêm đen”

Hình ảnh “vầng trăng” trong thơ Hàn Mặc Tử thường biểu tượng cho cái đẹp lý tưởng, sự tinh khiết và cao cả. Nhưng ở đây, “vầng trăng” vẫn còn sáng, tức là vẻ đẹp của thiên nhiên vẫn còn tồn tại, nhưng lòng thi nhân thì đã “ngập đêm đen” – ám chỉ sự đau khổ, tuyệt vọng của ông. Đây là sự đối lập rõ ràng giữa thiên nhiên vĩnh hằng và kiếp sống ngắn ngủi, chịu đựng đau khổ của con người.

Bài thơ “Đêm khuya tự tình với sông Hương” đã khắc họa thành công tâm trạng của Hàn Mặc Tử – một tâm hồn nghệ sĩ nhạy cảm, luôn trăn trở giữa khát vọng sống và sự cô đơn, giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗi tuyệt vọng trước số phận nghiệt ngã. Qua đó, tác giả đã thể hiện sự đau đớn nhưng đồng thời cũng là niềm yêu đời, khao khát vươn lên trong cuộc sống đầy khắc nghiệt.

Câu trả lời:

Lan là một học sinh rất có ý thức và trách nhiệm trong học tập. Các hành vi của bạn thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của một người học sinh:

Chủ động: Lan không đợi đến khi gần sát hạn mới bắt đầu ôn tập mà đã chủ động lên kế hoạch từ sớm. Điều này cho thấy bạn là người có kế hoạch và biết sắp xếp thời gian hợp lý.

Cẩn thận: Việc luôn nhắc nhở bản thân hoàn thành bài tập và chuẩn bị bài trước khi đến lớp cho thấy Lan là người cẩn thận và tỉ mỉ trong học tập.

Có kế hoạch: Khi nhận được thông báo về bài kiểm tra, Lan đã lập kế hoạch ôn tập ngay lập tức. Điều này chứng tỏ bạn là người có kế hoạch rõ ràng và biết cách đạt được mục tiêu của mình.

Yêu thích học tập: Việc Lan chủ động ôn tập cho thấy bạn có sự yêu thích đối với việc học tập. Bạn không chỉ học để hoàn thành nhiệm vụ mà còn muốn khám phá và tìm hiểu thêm những kiến thức mới.

Tự giác: Không cần ai nhắc nhở, Lan vẫn luôn cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.

Chủ động: Lan không thụ động chờ đợi mà luôn chủ động tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân.

Có kế hoạch: Việc lập kế hoạch giúp Lan quản lý thời gian hiệu quả và đạt được kết quả cao trong học tập.

Tóm lại, Lan là một tấm gương sáng cho các bạn học sinh noi theo. Các hành vi của bạn cho thấy tầm quan trọng của việc tự giác, chủ động và có kế hoạch trong học tập.

 

 

Câu trả lời:

I. Mở bài:

- Giới thiệu vấn đề: Nêu lên tầm quan trọng của tình mẫu tử trong cuộc đời mỗi người.

- Đặt vấn đề: Trình bày ý kiến cần phân tích: "Tình yêu thương của mẹ chính là thứ tình cảm vô giá giúp con trưởng thành".

- Luận điểm: Dẫn dắt vào các luận điểm chính sẽ được trình bày trong phần thân bài.

II. Thân bài:

- Luận điểm 1: Tình yêu thương của mẹ là động lực lớn nhất giúp con vượt qua khó khăn:

+Mẹ là người luôn bên cạnh, động viên, khích lệ con vượt qua mọi thử thách.Lấy ví dụ cụ thể về những tình huống mà tình yêu thương của mẹ đã giúp con vượt qua khó khăn

-Luận điểm 2: Tình yêu thương của mẹ là nền tảng để con hình thành nhân cách:

+Mẹ là người thầy đầu tiên dạy con những điều hay lẽ phải.

+Tình yêu thương của mẹ giúp con biết yêu thương, chia sẻ và cảm thông với người khác.

+Mẹ là tấm gương để con noi theo.

- Luận điểm 3: Tình yêu thương của mẹ là nguồn sức mạnh tinh thần vô tận:

+ Tình yêu thương của mẹ giúp con luôn cảm thấy được yêu thương và bảo vệ.

+ Nhờ có tình yêu thương của mẹ, con luôn có niềm tin vào cuộc sống.

- Luận điểm 4: Tình yêu thương của mẹ là động lực để con phấn đấu vươn lên:

+ Mẹ luôn mong muốn con mình thành công và hạnh phúc.

+ Tình yêu thương của mẹ là động lực thúc đẩy con không ngừng học hỏi và phát triển bản thân.

III. Kết bài:

- Khẳng định lại vấn đề: Tình yêu thương của mẹ là một món quà vô giá mà không gì có thể thay thế.

- Tổng kết các luận điểm: Nhấn mạnh tầm quan trọng của tình mẫu tử đối với sự trưởng thành của con người.

- Mở rộng vấn đề: Nêu suy nghĩ của bản thân về cách thể hiện lòng biết ơn đối với mẹ.