Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Bình Định , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 23
Số lượng câu trả lời 168
Điểm GP 9
Điểm SP 37

Người theo dõi (5)

Đang theo dõi (5)


Câu trả lời:

 Nguyên nhân dẫn đến các cuộc phát kiến địa lý:

Nhu cầu về thị trường và nguyên liệu:

Thị trường: Sự phát triển của sản xuất hàng hóa ở châu Âu (đặc biệt là thủ công nghiệp) đã tạo ra nhu cầu lớn về thị trường tiêu thụ mới.

Nguyên liệu: Các nước châu Âu cần nguồn nguyên liệu, đặc biệt là vàng bạc, hương liệu, gia vị từ phương Đông để phục vụ sản xuất và đời sống.

Con đường giao thương truyền thống bị kiểm soát: Con đường tơ lụa và các tuyến đường buôn bán trên Địa Trung Hải bị người Ả Rập và Ottoman kiểm soát, gây khó khăn và làm tăng chi phí cho các thương nhân châu Âu.

Tiến bộ về khoa học kỹ thuật:

Kỹ thuật hàng hải: Sự phát triển của kỹ thuật đóng tàu (caravelle), la bàn, bản đồ... đã giúp các nhà thám hiểm có thể đi xa hơn, khám phá những vùng đất mới.

Kiến thức địa lý: Những kiến thức mới về Trái Đất, về hình dạng và kích thước của các châu lục đã thúc đẩy các cuộc thám hiểm.

Tham vọng chinh phục và truyền đạo:

Chinh phục: Các quốc gia phong kiến châu Âu muốn mở rộng lãnh thổ, tăng cường quyền lực và sự giàu có của mình.

Truyền đạo: Nhà thờ Cơ đốc giáo muốn truyền bá đạo Cơ đốc ra khắp thế giới.

2. Tác động của các cuộc phát kiến địa lý đến xã hội châu Âu:

Kinh tế:

Hình thành thị trường thế giới: Các cuộc phát kiến địa lý đã mở ra thị trường thế giới, thúc đẩy giao lưu buôn bán giữa các châu lục.

Xuất hiện các trung tâm kinh tế mới: Các thành phố cảng ven biển Đại Tây Dương trở thành các trung tâm thương mại lớn, thay thế các thành phố Địa Trung Hải.

Tích lũy tư bản nguyên thủy: Các thương nhân và quý tộc châu Âu giàu lên nhờ buôn bán và khai thác tài nguyên từ các thuộc địa.

Xã hội:

Thay đổi cơ cấu xã hội: Giai cấp tư sản thương nghiệp giàu lên và có vai trò ngày càng quan trọng trong xã hội.

Mâu thuẫn giai cấp gia tăng: Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp phong kiến ngày càng gay gắt.

Ảnh hưởng của văn hóa, tôn giáo: Văn hóa châu Âu được truyền bá sang các vùng đất mới, đồng thời châu Âu cũng tiếp thu một số yếu tố văn hóa từ các nền văn minh khác.

Chính trị:

Sự suy yếu của chế độ phong kiến: Quyền lực của quý tộc phong kiến suy giảm do sự phát triển của kinh tế tư bản.

Sự hình thành các quốc gia dân tộc: Các quốc gia dân tộc dần được hình thành thay thế các lãnh địa phong kiến.

Mở đầu quá trình xâm lược thuộc địa: Các nước châu Âu bắt đầu xâm chiếm và biến các vùng đất mới thành thuộc địa của mình.

3. Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở châu Âu:

Tích lũy tư bản nguyên thủy:

Buôn bán: Các thương nhân châu Âu giàu lên nhờ buôn bán, đặc biệt là buôn bán nô lệ và hàng hóa từ thuộc địa.

Cướp bóc thuộc địa: Các nước châu Âu cướp bóc tài nguyên, vàng bạc từ các thuộc địa, tích lũy tư bản.

Rào đất cướp ruộng: Quý tộc phong kiến đuổi nông dân khỏi ruộng đất, biến đất thành đồng cỏ để chăn nuôi cừu, đẩy nông dân vào tình trạng bần cùng, trở thành lực lượng lao động cho các nhà máy.

Sự phát triển của công trường thủ công: Các công trường thủ công xuất hiện, sản xuất hàng hóa với quy mô lớn hơn.

Cách mạng công nghiệp:

Phát minh kỹ thuật: Các phát minh kỹ thuật trong ngành dệt, luyện kim, động cơ hơi nước... đã tạo ra bước nhảy vọt trong sản xuất.

Sản xuất hàng loạt: Các nhà máy cơ khí xuất hiện, sản xuất hàng hóa với quy mô lớn, năng suất cao.

Hình thành hai giai cấp cơ bản: Giai cấp tư sản (chủ sở hữu tư liệu sản xuất) và giai cấp vô sản (những người lao động làm thuê).

Thay thế quan hệ sản xuất phong kiến: Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa dần thay thế quan hệ sản xuất phong kiến, đánh dấu sự chuyển mình sang một giai đoạn lịch sử mới

Tóm lại, các cuộc phát kiến địa lý đã tạo ra những biến đổi sâu sắc trong xã hội châu Âu, thúc đẩy sự suy vong của chế độ phong kiến và sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa. Quá trình này diễn ra trong một thời gian dài, với nhiều biến động phức tạp, và có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử thế giới.

Câu trả lời:

1. Ổn định chính trị và xã hội:

Thống nhất đất nước: Sau thời kỳ phân liệt, nhà Đường được thành lập, chấm dứt tình trạng cát cứ, thống nhất đất nước dưới sự cai trị của một triều đại vững mạnh.

Hệ thống quan lại: Nhà Đường xây dựng một hệ thống quan lại có tổ chức chặt chẽ thông qua chế độ khoa cử, tuyển chọn người tài, giảm thiểu tình trạng lũng đoạn quyền lực.

Luật pháp: Bộ luật "Đường luật" được ban hành, có tính toàn diện, chặt chẽ, góp phần duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của người dân.

2. Kinh tế phát triển mạnh mẽ:

Nông nghiệp: Nhà Đường chú trọng phát triển nông nghiệp, khuyến khích khai hoang, cải tiến kỹ thuật canh tác, xây dựng hệ thống thủy lợi. Nông nghiệp phát triển tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

Thương nghiệp: Con đường tơ lụa được mở rộng và phát triển, thúc đẩy giao thương buôn bán với các nước. Các thành thị như Trường An, Lạc Dương trở thành trung tâm thương mại sầm uất.

Thủ công nghiệp: Các ngành thủ công nghiệp như gốm sứ, dệt lụa, luyện kim phát triển mạnh, tạo ra những sản phẩm tinh xảo, có giá trị cao.

3. Văn hóa rực rỡ:

Thơ ca: Thơ Đường đạt đến đỉnh cao nghệ thuật với những tên tuổi nổi tiếng như Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị.

Nghệ thuật: Hội họa, điêu khắc, kiến trúc phát triển mạnh mẽ, mang đậm dấu ấn của triều đại. Các công trình kiến trúc như cung điện, chùa chiền được xây dựng hoành tráng.

Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo: Ba tôn giáo này cùng tồn tại và phát triển, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân.

Giao lưu văn hóa: Nhà Đường mở cửa đón nhận văn hóa của các nước, tạo điều kiện cho sự giao lưu, học hỏi, làm phong phú thêm nền văn hóa của mình.

4. Đối ngoại rộng mở:

Mở rộng lãnh thổ: Nhà Đường mở rộng lãnh thổ ra các vùng Trung Á, thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước.

Ảnh hưởng văn hóa: Văn hóa Đường có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước trong khu vực như Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam.

Câu trả lời:

1. Ổn định chính trị và xã hội:

Thống nhất đất nước: Sau thời kỳ phân liệt, nhà Đường được thành lập, chấm dứt tình trạng cát cứ, thống nhất đất nước dưới sự cai trị của một triều đại vững mạnh.

Hệ thống quan lại: Nhà Đường xây dựng một hệ thống quan lại có tổ chức chặt chẽ thông qua chế độ khoa cử, tuyển chọn người tài, giảm thiểu tình trạng lũng đoạn quyền lực.

Luật pháp: Bộ luật "Đường luật" được ban hành, có tính toàn diện, chặt chẽ, góp phần duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của người dân.

2. Kinh tế phát triển mạnh mẽ:

Nông nghiệp: Nhà Đường chú trọng phát triển nông nghiệp, khuyến khích khai hoang, cải tiến kỹ thuật canh tác, xây dựng hệ thống thủy lợi. Nông nghiệp phát triển tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

Thương nghiệp: Con đường tơ lụa được mở rộng và phát triển, thúc đẩy giao thương buôn bán với các nước. Các thành thị như Trường An, Lạc Dương trở thành trung tâm thương mại sầm uất.

Thủ công nghiệp: Các ngành thủ công nghiệp như gốm sứ, dệt lụa, luyện kim phát triển mạnh, tạo ra những sản phẩm tinh xảo, có giá trị cao.

3. Văn hóa rực rỡ:

Thơ ca: Thơ Đường đạt đến đỉnh cao nghệ thuật với những tên tuổi nổi tiếng như Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị.

Nghệ thuật: Hội họa, điêu khắc, kiến trúc phát triển mạnh mẽ, mang đậm dấu ấn của triều đại. Các công trình kiến trúc như cung điện, chùa chiền được xây dựng hoành tráng.

Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo: Ba tôn giáo này cùng tồn tại và phát triển, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân.

Giao lưu văn hóa: Nhà Đường mở cửa đón nhận văn hóa của các nước, tạo điều kiện cho sự giao lưu, học hỏi, làm phong phú thêm nền văn hóa của mình.

4. Đối ngoại rộng mở:

Mở rộng lãnh thổ: Nhà Đường mở rộng lãnh thổ ra các vùng Trung Á, thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước.

Ảnh hưởng văn hóa: Văn hóa Đường có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước trong khu vực như Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam.

Câu trả lời:

Kính thưa quý vị,

Hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về quá trình khai khẩn và xây dựng vùng đất Quảng Bình dưới thời Lý và Trần, giai đoạn lịch sử từ thế kỷ XI đến XIV.

Trong giai đoạn này, Quảng Bình, với vị trí địa lý chiến lược, đã dần được chú trọng. Dưới triều Lý, tuy chưa có nhiều ghi chép chi tiết về các hoạt động khai khẩn, nhưng có thể thấy sự quan tâm của triều đình trong việc thiết lập các đơn vị hành chính, củng cố quốc phòng, góp phần ổn định đời sống của cư dân địa phương.

Đến thời Trần, đặc biệt sau các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược, Quảng Bình càng được quan tâm hơn. Nhà Trần đã có những chính sách cụ thể, khuyến khích người dân di cư đến vùng đất này, khai phá đất hoang, mở rộng diện tích canh tác. Các công trình thủy lợi cũng được xây dựng, giúp cải thiện năng suất nông nghiệp. Bên cạnh đó, các hoạt động thương mại, giao lưu văn hóa cũng dần được hình thành, làm cho vùng đất Quảng Bình thêm trù phú và phát triển.

Nhìn chung, qua các thế kỷ XI - XIV, vùng đất Quảng Bình đã có những bước chuyển mình quan trọng, từ một vùng đất hoang sơ dần trở thành một vùng đất có đời sống kinh tế, văn hóa phát triển, góp phần vào sự thịnh vượng chung của đất nước.

Câu trả lời:

Trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, những trò chơi truyền thống không chỉ là hoạt động giải trí mà còn là cầu nối gắn kết cộng đồng, nuôi dưỡng tâm hồn và giáo dục thế hệ trẻ. Một trong những trò chơi mang đậm nét văn hóa ấy, luôn gợi nhớ về những ngày thơ ấu tươi đẹp, đó chính là trò chơi "Rồng Rắn Lên Mây".

"Rồng Rắn Lên Mây" là một trò chơi tập thể, thường được các bạn nhỏ cùng nhau chơi trong những khoảng sân rộng, bãi cỏ hay những buổi chiều hè mát mẻ. Không cần đến những dụng cụ cầu kỳ, trò chơi chỉ cần một khoảng không gian và một nhóm bạn để cùng nhau vui đùa.

Để bắt đầu trò chơi, một người sẽ được chọn làm "ông chủ", đứng dang hai tay làm cổng. Những người chơi còn lại sẽ nắm tay nhau thành hàng dài, người đi trước sẽ nắm tay người đứng sau, tạo thành hình con rồng rắn đang uốn lượn. Cả đoàn sẽ vừa đi vừa hát vang bài đồng dao quen thuộc:

"Rồng rắn lên mây
Có cây núc nác
Hỏi thăm thầy thuốc
Có nhà hay không?"

Khi hát đến câu cuối cùng, đoàn rồng rắn sẽ dừng lại, và "ông chủ" sẽ bắt đầu hỏi:

"Cho xin khúc đầu!"
"Không cho!"
"Cho xin khúc giữa!"
"Không cho!"
"Cho xin khúc đuôi!"
"Cho!"

Sau khi xin được "khúc đuôi", "ông chủ" sẽ nhanh chóng đuổi bắt những người chơi ở cuối hàng. Những người còn lại cố gắng chạy thật nhanh để tránh bị bắt. Trò chơi cứ tiếp diễn như vậy cho đến khi tất cả mọi người đều đã bị bắt, hoặc khi mọi người đã thấm mệt và muốn dừng lại.

"Rồng Rắn Lên Mây" không chỉ là một trò chơi vận động đơn thuần, mà còn ẩn chứa những giá trị văn hóa sâu sắc. Trò chơi giúp rèn luyện sự nhanh nhẹn, khéo léo, tăng cường sức khỏe cho người chơi. Đồng thời, nó cũng tạo cơ hội để các bạn nhỏ có thể giao lưu, kết bạn, tăng cường tinh thần đoàn kết và sự phối hợp ăn ý. Những câu hát, lời thoại trong trò chơi cũng là một phần của văn hóa dân gian, mang đậm tính giáo dục và những bài học về sự ứng xử, giao tiếp.

Đối với em, "Rồng Rắn Lên Mây" không chỉ là một trò chơi, mà còn là một phần ký ức tuổi thơ tươi đẹp. Em vẫn nhớ những buổi chiều cùng bạn bè nô đùa, tiếng cười nói rộn rã vang vọng khắp cả khu xóm. Những kỷ niệm ấy luôn là hành trang quý giá để em thêm yêu quê hương, đất nước và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống.

Ngày nay, trong xã hội hiện đại, những trò chơi điện tử ngày càng trở nên phổ biến, đôi khi lấn át những trò chơi dân gian. Tuy nhiên, em tin rằng những trò chơi như "Rồng Rắn Lên Mây" vẫn sẽ sống mãi trong lòng mỗi người dân Việt Nam. Chúng ta cần chung tay giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống để những thế hệ tương lai cũng được tận hưởng niềm vui và những bài học ý nghĩa từ những trò chơi này.

"Rồng Rắn Lên Mây" là một nét đẹp văn hóa, một món quà vô giá mà cha ông ta đã để lại. Chúng ta hãy cùng nhau bảo tồn và phát huy giá trị của trò chơi này, để nó mãi là một phần không thể thiếu trong hành trang tuổi thơ của mỗi người Việt Nam.

Câu trả lời:

Các Đồng Bằng Lớn ở Châu Âu:

Đồng bằng Đông Âu (East European Plain):

Vị trí: Kéo dài từ phía đông của Ba Lan và các nước Baltic (Estonia, Latvia, Lithuania) về phía đông, qua Nga, đến chân dãy núi Ural. Đây là đồng bằng lớn nhất châu Âu, bao phủ một phần lớn lãnh thổ phía đông của lục địa.

Đặc điểm: Địa hình tương đối bằng phẳng, rộng lớn, với nhiều sông ngòi và hồ.

Đồng bằng Bắc Âu (North European Plain):

Vị trí: Trải dài từ phía bắc nước Pháp về phía đông, qua Bỉ, Hà Lan, Đức, Ba Lan và các nước vùng Baltic (tương tự như phía bắc của đồng bằng Đông Âu, nhưng phân tách rõ rệt).

Đặc điểm: Đồng bằng thấp, bằng phẳng, với nhiều sông và hồ, là vùng tập trung nhiều khu đô thị lớn và khu vực nông nghiệp phát triển.

Đồng bằng Hungary (Hungarian Plain):

Vị trí: Nằm trong lòng chảo Carpathian, chủ yếu thuộc Hungary và một phần của các nước lân cận như Serbia, Romania, Slovakia.

Đặc điểm: Đồng bằng màu mỡ, có nền nông nghiệp phát triển.

Đồng bằng Lombardy (Lombard Plain):

Vị trí: Nằm ở phía bắc nước Ý, được bao bọc bởi dãy Alps ở phía bắc và dãy Apennine ở phía nam.

Đặc điểm: Đồng bằng màu mỡ, được hình thành bởi phù sa của sông Po và các sông nhánh, là trung tâm nông nghiệp quan trọng của Ý.

Các Dãy Núi Chính ở Châu Âu:

Dãy Alps:

Vị trí: Dãy núi lớn và cao nhất châu Âu, chạy theo hình vòng cung qua nhiều quốc gia như Pháp, Thụy Sĩ, Ý, Áo, Đức và Slovenia.

Đặc điểm: Đỉnh núi cao, có nhiều sông băng, thung lũng sâu và cảnh quan hùng vĩ, là điểm đến du lịch nổi tiếng.

Dãy Pyrenees:

Vị trí: Tạo thành biên giới tự nhiên giữa Pháp và Tây Ban Nha, kéo dài từ Đại Tây Dương đến Địa Trung Hải.

Đặc điểm: Dãy núi có địa hình hiểm trở, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm.

Dãy Carpathian:

Vị trí: Tạo thành một vòng cung lớn ở Đông Âu, trải dài qua Slovakia, Ba Lan, Ukraine, Romania và Serbia.

Đặc điểm: Dãy núi có nhiều đỉnh núi thấp hơn so với Alps, có rừng và các vùng đồng cỏ rộng lớn.

Dãy Ural:

Vị trí: Tạo thành ranh giới tự nhiên giữa châu Âu và châu Á, chạy dọc theo lãnh thổ Nga từ bắc xuống nam.

Đặc điểm: Dãy núi có nhiều khoáng sản, là một trong những khu vực công nghiệp quan trọng của Nga.

Dãy Caucasus:

Vị trí: Nằm ở phía đông nam châu Âu, giữa Biển Đen và Biển Caspi, bao gồm các quốc gia như Nga, Georgia, Azerbaijan và Armenia.

Đặc điểm: Dãy núi cao, có đỉnh Elbrus (cao nhất châu Âu), có nhiều sông băng và núi lửa.

Dãy Apennine:

Vị trí: Chạy dọc theo chiều dài bán đảo Ý, tạo thành "xương sống" của nước Ý.

Đặc điểm: Dãy núi có nhiều đỉnh thấp và trung bình, là khu vực có nhiều hoạt động địa chất như động đất và núi lửa.

Dãy Scandinavian:

Vị trí: Kéo dài từ Na Uy đến Thụy Điển, ở Bắc Âu.

Đặc điểm: Dãy núi có nhiều vịnh hẹp (fjord), hồ và sông băng.