Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Bình Định , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 23
Số lượng câu trả lời 168
Điểm GP 9
Điểm SP 37

Người theo dõi (5)

Đang theo dõi (5)


Câu trả lời:

b. Nhận xét từ biểu đồ

Từ biểu đồ trên, chúng ta có thể rút ra một số nhận xét quan trọng sau:

Sự đô thị hóa cao: Châu Âu có mức độ đô thị hóa rất cao, với 75% dân số sinh sống ở các khu vực thành thị. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của các thành phố trong nền kinh tế và xã hội của châu lục.

Dân số nông thôn ít: Chỉ có 25% dân số sống ở nông thôn. Điều này có thể cho thấy xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Sự mất cân đối: Có sự mất cân đối khá lớn giữa dân số thành thị và nông thôn. Đây có thể là một thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách trong việc đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa các khu vực.

Ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội: Sự khác biệt về tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau như:

Kinh tế: Các thành phố thường là trung tâm kinh tế, thương mại, dịch vụ và công nghiệp, đóng góp lớn vào GDP. Trong khi đó, nông thôn có thể đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và cung cấp thực phẩm.

Xã hội: Mức sống, cơ sở hạ tầng và dịch vụ (giáo dục, y tế...) có thể khác nhau giữa thành thị và nông thôn.

Môi trường: Đô thị hóa có thể gây ra các vấn đề về ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông, trong khi nông thôn có thể đối mặt với các vấn đề về suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.

Tóm lại:

Biểu đồ và phân tích cho thấy Châu Âu là một châu lục có mức độ đô thị hóa cao, với sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ dân số giữa thành thị và nông thôn. Điều này đòi hỏi các chính sách phát triển toàn diện và bền vững để đảm bảo sự cân bằng và hài hòa giữa các khu vực

Câu trả lời:

1. Đặc điểm dân cư xã hội châu Á:

Dân số đông: Châu Á là châu lục đông dân nhất thế giới, chiếm khoảng 60% dân số toàn cầu. Dân số phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi.

Tỷ lệ gia tăng dân số: Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên vẫn còn cao ở nhiều quốc gia, gây ra nhiều thách thức về kinh tế, xã hội, môi trường.

Thành phần dân tộc đa dạng: Châu Á có nhiều dân tộc, chủng tộc, ngôn ngữ, văn hóa khác nhau. Mỗi dân tộc đều có những bản sắc văn hóa riêng biệt, tạo nên sự đa dạng văn hóa của châu lục.

Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, nhiều thành phố lớn xuất hiện, kéo theo các vấn đề về nhà ở, giao thông, ô nhiễm môi trường.

Tôn giáo: Châu Á là nơi khởi nguồn của nhiều tôn giáo lớn như Phật giáo, Hồi giáo, Hindu giáo, Thiên Chúa giáo, Khổng giáo...

Trình độ phát triển: Trình độ phát triển kinh tế - xã hội không đồng đều giữa các quốc gia, khu vực. Một số nước có nền kinh tế phát triển, công nghiệp hóa, hiện đại hóa cao; một số nước còn chậm phát triển, kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.

Nền văn hóa đa dạng: Châu Á có nền văn hóa lâu đời, đa dạng và phong phú, với nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể được UNESCO công nhận.

2. Ý nghĩa của khí hậu đối với việc sử dụng và bảo vệ tự nhiên ở châu Á:

Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp:

Thuận lợi: Khí hậu nhiệt đới gió mùa và ôn đới gió mùa với lượng mưa lớn và nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển các loại cây trồng nhiệt đới như lúa gạo, cây công nghiệp, cây ăn quả.

Khó khăn: Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp.

Ảnh hưởng đến phân bố sinh vật:

Đa dạng: Khí hậu đa dạng tạo ra các kiểu thảm thực vật phong phú như rừng mưa nhiệt đới, rừng lá rộng, rừng lá kim, thảo nguyên, hoang mạc...

Phân bố: Khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến phân bố các loài động vật, thực vật.

Ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế:

Thương mại: Khí hậu ảnh hưởng đến các hoạt động du lịch, khai thác và chế biến khoáng sản, thủy sản.

Giao thông: Thời tiết xấu có thể gây gián đoạn các hoạt động giao thông.

Ảnh hưởng đến cuộc sống:

Sức khỏe: Khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp, tiêu hóa, sốt rét...

Sinh hoạt: Khí hậu ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người dân, đặc biệt là các hoạt động ngoài trời.

Ý nghĩa trong việc bảo vệ tự nhiên:

Bảo vệ rừng: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, giữ đất, chống xói mòn, là môi trường sống của nhiều loài động thực vật. Cần có các biện pháp bảo vệ rừng hiệu quả, đặc biệt là các khu rừng nguyên sinh.

Sử dụng hợp lý nguồn nước: Nguồn nước là tài nguyên quý giá, cần được sử dụng tiết kiệm và hiệu quả. Cần có các biện pháp bảo vệ nguồn nước, chống ô nhiễm nguồn nước.

Phòng chống thiên tai: Cần có các biện pháp phòng chống thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, sạt lở đất.

Phát triển năng lượng tái tạo: Cần tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện để giảm thiểu tác động đến môi trường.

Giảm thiểu khí thải: Cần có các biện pháp giảm thiểu khí thải gây hiệu ứng nhà kính, bảo vệ bầu khí quyển.

Tóm lại, đặc điểm dân cư xã hội châu Á rất đa dạng và phức tạp, đặt ra nhiều thách thức trong quá trình phát triển. Khí hậu có vai trò quan trọng đối với việc sử dụng và bảo vệ tự nhiên, cần có các biện pháp khai thác hợp lý và bảo vệ môi trường bền vững.

Câu trả lời:

1. Đặc điểm địa hình châu Á:

Đa dạng và phức tạp: Châu Á có địa hình đa dạng nhất trong các châu lục, bao gồm:

Núi, sơn nguyên: Hệ thống núi cao đồ sộ như Himalaya, Karakoram, Kunlun, Altai, Tây Tạng (nóc nhà thế giới)... chiếm diện tích lớn. Các sơn nguyên cao, rộng lớn như Iran, Trung Á.

Đồng bằng: Các đồng bằng rộng lớn, màu mỡ như Lưỡng Hà, Ấn Hằng, Hoa Bắc, Hoa Trung, đồng bằng sông Mê Kông... tập trung dân cư đông đúc.

Bồn địa, cao nguyên: Các bồn địa thấp trũng như Tây Siberia, các cao nguyên thấp như Đông Siberia.

Bờ biển: Đường bờ biển dài, khúc khuỷu, nhiều bán đảo, vịnh, vũng, đảo.

Phân hóa theo độ cao: Địa hình châu Á phân hóa rõ rệt theo độ cao, từ các đỉnh núi cao băng giá đến các vùng đồng bằng thấp ven biển.

Hướng núi: Hướng núi chủ yếu là hướng vòng cung và hướng tây bắc - đông nam.

Ý nghĩa của địa hình đối với việc bảo vệ và sử dụng tự nhiên:

Thuận lợi:

Phát triển nông nghiệp: Đồng bằng màu mỡ, đất đai phì nhiêu thuận lợi cho trồng trọt, phát triển nông nghiệp.

Phát triển thủy điện: Các sông lớn, độ dốc lớn ở vùng núi cao có tiềm năng thủy điện lớn.

Khai thác khoáng sản: Vùng núi chứa nhiều khoáng sản có giá trị.

Du lịch: Nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp, hùng vĩ, thu hút khách du lịch.

Khó khăn:

Thiên tai: Núi cao, hiểm trở, địa hình dốc gây ra lũ lụt, sạt lở đất, động đất.

Giao thông: Địa hình phức tạp gây khó khăn cho giao thông, vận chuyển hàng hóa.

Khai thác tài nguyên: Khai thác khoáng sản ở vùng núi cao gây khó khăn và ô nhiễm môi trường.

2. Đặc điểm tự nhiên của châu Phi:

Địa hình:

Cao nguyên: Phần lớn lãnh thổ châu Phi là cao nguyên, độ cao trung bình từ 750 - 1000m.

Bồn địa: Các bồn địa lớn như Congo, Chad, Kalahari.

Núi: Dãy Atlas ở phía tây bắc, một số núi cao như Kilimanjaro, Kenya.

Đồng bằng: Đồng bằng ven biển hẹp, ít đồng bằng lớn.

Khí hậu:

Nóng: Khí hậu nóng và khô nhất thế giới, phần lớn lãnh thổ nằm trong vùng chí tuyến và nội chí tuyến.

Phân hóa: Khí hậu phân hóa từ xích đạo (nóng ẩm) đến cận nhiệt đới (khô hạn).

Sông ngòi:

Sông lớn: Sông Nile, Niger, Congo, Zambezi.

Hồ: Hồ Victoria, hồ Tanganyika, hồ Chad.

Đất đai: Đất feralit chiếm diện tích lớn, kém màu mỡ.

Thực vật:

Rừng rậm: Rừng rậm xích đạo ở khu vực trung tâm.

Xavan: Xavan rộng lớn bao phủ phần lớn diện tích.

Hoang mạc: Sa mạc Sahara, Kalahari.

Động vật: Đa dạng và phong phú, đặc trưng bởi các loài thú lớn như sư tử, voi, tê giác, ngựa vằn...

3. Đặc điểm tự nhiên của Đông Nam Á:

Địa hình:

Đồi núi: Nhiều đồi núi, núi cao tập trung ở lục địa.

Đồng bằng: Đồng bằng ven biển, đồng bằng phù sa sông lớn.

Hải đảo: Vùng biển đảo rộng lớn, nhiều đảo lớn nhỏ.

Khí hậu:

Nóng ẩm: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm.

Mưa nhiều: Lượng mưa lớn, phân bố không đều.

Sông ngòi:

Sông lớn: Sông Mê Kông, sông Hồng, sông Irrawaddy.

Mạng lưới sông ngòi: Mạng lưới sông ngòi dày đặc.

Đất đai: Đất phù sa màu mỡ ven sông, đất feralit ở vùng đồi núi.

Thực vật: Rừng rậm nhiệt đới, rừng ngập mặn, rừng tre nứa.

Động vật: Đa dạng với nhiều loài đặc hữu.

4. Một số vấn đề cần lưu ý trong sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở châu Á:

Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.

Khai thác quá mức: Khai thác tài nguyên khoáng sản, rừng, thủy sản quá mức gây suy thoái môi trường.

Biến đổi khí hậu: Tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt, bão, nước biển dâng.

Mất đa dạng sinh học: Mất rừng, suy giảm các loài động thực vật do săn bắt, buôn bán trái phép.

Sử dụng đất không hợp lý: Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp, xây dựng gây suy thoái đất.

5. Một số vấn đề môi trường trong sử dụng thiên nhiên châu Phi:

Sa mạc hóa: Quá trình sa mạc hóa ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu và khai thác quá mức.

Suy thoái rừng: Rừng bị chặt phá để lấy gỗ, mở rộng đất nông nghiệp.

Ô nhiễm nguồn nước: Ô nhiễm nguồn nước do khai thác khoáng sản, chất thải công nghiệp, sinh hoạt.

Xói mòn đất: Xói mòn đất do mất rừng, canh tác không hợp lý.

Mất đa dạng sinh học: Mất môi trường sống của nhiều loài động thực vật.