I . chọn từ có phát âm khác
1 A. steak-frites B.sugar C.sauce D.sales
2 A. large B.change C.singular D.orange
3 A. chocolate B.chicken C.cheesecake D.schooling
4 A. medium B.menu C.egg D.spaghetti
5 A.pants B.assistant C.hamburger D.sandwich
6 A.cream B.meat C. seafood D. breakfast
7 A. onions B.eggs C.potatoes D . cupcakes
II chọn từ có trọng âm khác
1 A.order B.review C.enjoy D.repeat
2 A. sweater B.dollar C. menu D.around
3 A.cupcake B. dessert C. color D.pizza
4 A.customer B.omelet C.assistant D.medium
5 A.wonderful B.popular C.countable D.delicious
giúp mik với nha