Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Số trục đối xứng | Số tâm đối xứng | |
\(n\) chẵn | \(n\) | 1 |
\(n\) lẻ | \(n\) | 0 |
Hình | Kích thước | Công thức diện tích |
Hình chữ nhật | \(S=ab\) | |
Hình vuông | \(S=a^2\) | |
Tam giác vuông | \(S=\dfrac{1}{2}ab\) | |
Tam giác thường | \(S=\dfrac{1}{2}ah\) | |
Hình thang | \(S=\dfrac{1}{2}\left(a+b\right)h\) | |
Hình bình hành | \(S=ah\) | |
Hình thoi | \(S=\dfrac{1}{2}d_1d_2\) |