Looking Back

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 10: Our houses in the future

Looking back

Vocabulary

1. Using the words in the box, write the correct word under each picture.

(Sử dụng các từ trong khung, viết từ chính xác bên dưới bức tranh.)

robot     hi-tech fridge      smart clock     automatic dishwasher    wireless TV    automatic washing machine

Trả lời:

  • a. robot (người máy)
  • b. automatic dishwasher (máy rửa chén tự động)
  • c. wireless TV (ti vi có kết nối không dây)
  • d. automatic washing machine (máy giặt tự động)
  • e. hi-tech fridge (tủ lạnh công nghệ cao)
  • f. smart lock (đồng hồ thông minh)

2. Think about what the appliances will do in the future.

(Nghĩ về thiết bị sẽ làm gì trong tương lai.)

  1. robot
  2. automatic washing machine
  3. wireless TV
  4. super car
  5. smart clock
  6. automatic dishwasher

Hướng dẫn:

1. robot (người máy)

clean our houses, wash our clothes (lau nhà, giặt quần áo)

2. automatic washing machine (máy giặt tự động)

wash the clothes and dry them (giặt quần áo và làm khô chúng)

3. wireless TV (ti vi có kết nối không dây)

surf the Internet, send and receive my email, order food from the supermarket and contact my friends on other planets. (Một chiếc ti vi siêu thông minh sẽ giúp tôi truy cập mạng, gửi và nhận email, đặt thức ăn từ siêu thị và liên hệ với bạn bè tôi trên những hành tinh khác)

4. super car (siêu xe)

start without the key (khởi động không cần chìa khóa), probaly use water (chạy bằng nước)

5. smart lock (đồng hồ thông minh)

say the time (nói giờ)

6. automatic dishwasher (máy rửa chén tự động)

wash dishes (rửa chén), dry them (làm khô chúng)

Grammar

3. Complete the sentences with will or won't

(Hoàn thành các câu với “will” và “won’t”)

  1. It's Sunday tomorrow, so I __won’t__ have to get up early.
  2. When I see Tom tomorrow, I __will__ invite him to our party.
  3. You must meet Anna. I am sure you __will__ like her.
  4. We __won’t__ start our dinner until Jack arrives.
  5. __will__ phone you when I get home from school.
  6. Tony __won’t__ pass his examination. He hasn't done any work for it.

Dịch:

  1. Mai là Chủ nhật, vì thế mình sẽ không phải dậy sớm.
  2. Khi gặp Tom vào ngày mai, mình sẽ mời cậu ấy đến dự bữa tiệc của mình.
  3. Bạn phải gặp Anna. Tôi đảm bảo bạn sẽ thích cô ấy.
  4. Chúng ta sẽ không bắt đầu bữa tối cho đến khi Jack đến.
  5. Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi từ trường trở về nhà.
  6. Tony sẽ không đậu kỳ thi của anh ta. Anh ta chẳng học hành gì cả.

4. Complete the sentences with might or might not

(Hoàn thành các câu với “might” hay “might not”)

  1. I am still not sure where to go for my holiday. I might go to Da Lat.
  2. The weather is not very good. It might rain this afternoon.
  3. There might not be a meeting on Friday because the teacher is ill.
  4. Ann might not come to the party tonight because she is busy.
  5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He might go to a judo club or he might stay at home and study English.

Dịch:

  1. Tôi vẫn chưa chắc đi đâu vào ngày lễ. Có lẽ tôi đi Đà lạt.
  2. Thời tiết không quá tốt. Nó có lẽ sẽ mưa vào trưa nay.
  3. Có lẽ không có một cuộc họp vào thứ Sáu bởi vì giáo viên bị bệnh.
  4. Ann có lẽ sẽ không đến dự bữa tiệc tối nay bởi vì cô ấy bận.
  5. Phong đang nghĩ về việc anh ấy sẽ làm vào ngày Chủ nhật. Anh ấy có lẽ sẽ đi đến câu lạc bộ judo hay anh ấy sẽ ở nhà và học tiếng Anh.

Communication

5. Work in pairs. Using the information in 2 ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin để hỏi và trả lời câu hỏi.)

Example:

  • A: Will robots clean your house in the future? (Người máy sẽ lau nhà của bạn trong tương lai không?)
    B: Yes, they will. (Có).
  • A: Will super cars run on water in the future? (Siêu xe chạy bằng nước trong tương lai phải không?)
    B: No, they won't. (Không).
  • A: Will automatic washing machine wash the clothes and dry them?
    B: Yes, they will
  • A: Will order food from the supermarket and contact my friends on other planets?
    B: Yes, they will