Skills 1

Nội dung lý thuyết

Unit 10: Our houses in the future

Skills 1

Reading

1. Look at the picture and discuss with a partner.

(Nhìn vào hình và thảo luận với một người bạn.)

  1. What type of house do you think it is? (Bạn nghĩ nó là loại nhà nào?)
  2. Where do you think the house is? (Bạn nghĩ là nhà nằm ở đâu?)
  3. What can you see around the house? (Bạn thấy gì quanh nhà?)
  4. What can you see in the house? (Bạn thấy gì trong nhà?)

Trả lời:

  1. It’s a villa./ It’s a hi-tech house. (Nó là biệt thự. / Nó là nhà công nghệ cao.)
  2. On the ocean (ở đại dương)
  3. A helicopter, garden, trees, swimming pool.. (Chiếc trực thăng, vườn, cây, hồ bơi,...)
  4. Robots in the kitchen, a TV, a computer, a hi-fi stereo,.. in the living room. (Những con rô-bốt trong nhà bếp, chiếc ti vi, máy vi tính, dàn âm thanh hi-fi,... trong phòng khách.)

2. Quickly read the text. Check your ideas from

(Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em từ phần 1.)

Các em đọc lướt trong vòng 5 phút để nắm những ý chính của đoạn văn. Sau đó kiểm tra lại những ý trả lời trong bài tập 1. Các em có thể thêm hoặc bớt những ý trả lời trong bài tập 1 sao cho phù hợp với nội dung bài đọc.

3. Read the text and match the phrases in A with the correct ones in B.

(Đọc bài đọc và nối những cụm từ trong phần A với những cụm từ đúng trong phần B.)

My future house will be on the ocean. It will be surrounded by tall trees and blue sea. There will be a swimming pool in front and a large flower garden behind the house. There will be a helicopter on the roof so that I can fly to school.
My future house will have solar energy. There will be some robots in the house. They will help me do the housework, such as: cleaning the floors, cooking meals, washing clothes, watering the flowers and feeding the dogs and cats.
I will have a super smart TV in my house. It will help me surf the Internet, send and receive my e-mails, and contact my friends on other planets. It will also help me order food from the supermarket.

A

  1. The house will have robots to
  2. The house will have a super smart TV to

B

  • a. clean the floors
  • b. contact my friend
  • c. wash clothes
  • d. order food from r supermarket
  • e. cook meals
  • f. send and receive my e-mails
  • g. surf the Internet
  • h. water the flowers

Dịch:

Ngôi nhà trong tương lai của tôi sẽ nằm ở đại dương. Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. Sẽ có một hồ bơi phía trước và một khu vườn hoa lớn phía sau nhà. Sẽ có một trực thăng trên mái nhà để tôi có thể đi đến trường.

Ngôi nhà trong tương lai sẽ dùng năng lượng mặt trời. Sẽ có vài người máy trong nhà. Chúng sẽ giúp tôi làm việc nhà, như là: lau sàn, nấu cơm, giặt quần áo, tưới hoa và cho chó mèo ăn.

Tôi sẽ có một ti vi siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi lướt mạng, gửi và nhận email, và liên hệ với bạn bè tôi trên những hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp tôi đặt thức ăn từ siêu thị.

Trả lời:

  1. The house will have robots to (a) clean the floors, (c) wash clothes, (e) cook meals, (h) water the flowers
    (Ngôi nhà sẽ có người máy để: (a) lau sàn nhà; (c) giặt quần áo; (e) nấu ản; (h) tưới hoa)
  2. The house will have a super smart TV to (b) contact my friend, (d) order food from supermarket, (f) send and receive my e-mails, (g) surf the Internet
    (Ngôi nhà sẽ có một ti vi siêu thông minh để: (b) liên hệ với bạn bè; (d) đặt thức ăn từ siêu thị; (f) gửi và nhận mail; (g) lướt mạng)

4. Read the passage again and answer the questions.

(Đọc đoạn văn lại và trả lời câu hỏi.)

  1. Where will the house be located? (Ngôi nhà nằm ở đâu?)
  2. What will there be in front and behind the house? (Trước và sau nhà sẽ có gì?)
  3. Will the house have wind energy? (Ngôi nhà sẽ có năng lượng gió chứ?)
  4. What will the robots do? (Robots sẽ thực hiện nhiệm vụ gì?)

Trả lời:

  1. On the ocean (ở đại dương)
  2. Swimming pool and garden are in front of the house. The trees are behind the house. (Hồ bơi và vườn ở phía trước nhà. Cây cối ở phía sau)
  3. No, it won’t. (Không.)
  4. They will do the housework (clean the floors, cook the meals, wash the clothes, water the flowers and feed the dogs and cats). (Chúng sẽ làm việc nhà (lau sàn nhà, nấu ăn, giặt quần áo, tưới cây và cho chá mèo ăn).)

Speaking

5. Work in pairs. On a piece of paper, draw your future house (don't show your partner Describe your house to your partner. Your partner will draw the house you describe.

(Làm việc theo cặp. Trên một mảnh giấy, vẽ ngôi nhà tương lai của em (đừng cho bạn em biết). Miêu tả nhà của em cho người bạn học và người bạn học sẽ vẽ ngôi nhà em miêu tả.)

Example:

My house will be on the Moon. It will be large and comfortable.
(Nhà tôi sẽ ở trên Mặt trăng. Nó sẽ lớn và thoải mái.)

6. Work in groups. Draw the appliances in your future bedroom then talk about them to the group.

(Làm việc theo nhóm. Vẽ những thiết bị trong phòng khách tương lai sau đó nói về chúng cho nhóm của em.)

Example:

I will have a smart phone to talk to my friends on other planets. (Tôi sẽ có điện thoại thông minh để nói chuyện với bạn bè tôi và những người khác.)