Nội dung lý thuyết
Nhìn vào những bảng hiệu ở thư viện và hoàn thiện những câu với should hoặc shouldn't.
1. You _______ keep quiet.
2. You _______ eat or drink.
3. You _______ knock before you enter
4. You _______ run.
Hướng dẫn:
1. You should keep quiet. (Bạn nên giữ yên lặng.)
2. You shouldn't eat or drink. (Bạn không nên ăn hoặc uống.)
3. You should knock before you enter. (Bạn nên gõ cửa trước khi vào phòng.)
4. You shouldn't run. (Bạn không nên chạy.)
Remember! We use should for things that are good to do. (Chúng ta dùng should cho những việc tốt nên làm.) We use shouldn't for things that are not good to do. (Chúng ta dùng shouldn't cho những việc không tốt để làm.) |
Đánh dấu vào những hoạt động trẻ em nên làm vào dịp Tết và gạch những điều các em ấy không nên.
Hướng dẫn:
▲ Children should: (Trẻ em nên:)
1. behave well (cư xử tốt)
3. plant trees (trồng cây)
5. go out with friends (đi chơi bên ngoài với bạn bè)
6. make a wish (ước mơ)
8. help with housework (giúp đỡ việc nhà)
▲ Children shouldn't: (Trẻ em không nên:)
2. eat lots of sweets (ăn nhiều đồ ngọt)
4. break things (phá hỏng đồ đạc)
7. fight (đánh nhau)
Làm việc theo cặp. Nhìn vào những hoạt động ở phần 2. Thay nhau nói về những gì bạn nghĩ trẻ em nên / không nên làm.
Example:
- Children should behave well. (Trẻ em nên cư xử tốt.)
- Children shouldn't eat lots of sweet. (Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
Remember!
|
Hoàn thiện những câu sau với some hoặc any.
1. - What do you need to decorate your room?
- I need _______ colour papers and _______ pictures.
2. - Do you have _______ free time for sports?
- Yes, I do.
3. - Are there _______ interesting activities here during Tet?
- Yes, there are _______ traditional games like human chess, running and cooking.
Hướng dẫn: 1. some - some 2. any 3. any - some
1. - What do you need to decorate your room? (Bạn cần gì để trang trí căn phòng của mình?)
- I need some colour papers and some pictures. (Mình cần một vài tấm giấy màu và vài bức tranh.)
2. - Do you have any free time for sports? (Bạn có chút thời gian để chơi thể thao không?)
- Yes, I do. (Có.)
3. - Are there any interesting activities here during Tet? (Có hoạt động thú vị nào ở đây trong dịp Tết không?)
- Yes, there are some traditional games like human chess, running and cooking. (Có, có một số trò chơi truyền thống như cờ người, thi chạy và nấu cơm.)
Làm việc theo cặp. Nhìn vào tủ lạnh. Tạo những câu với những từ / cụm từ được cung cấp, dùng some hoặc any.
Examples:
ice cream → There is not any ice cream.
cucumbers → There are some cucumbers.
1. eggs | → | _______________ |
2. fruit juice | → | _______________ |
3. apples | → | _______________ |
4. bread | → | _______________ |
5. baranas | → | _______________ |
6. cheese | → | _______________ |
Hướng dẫn:
1. eggs | → | There are some eggs (in the fridge). (Có một vài quả trứng ở trong tủ lạnh.) |
2. fruit juice | → | There is some fruit juice. / There are some packs of fruit juice. (Có một vài gói nước ép trái cây.) |
3. apples | → | There aren't any apples. (Không có quả táo nào.) |
4. bread | → | There isn't any bread. (Không có ổ bánh mì nào.) |
5. baranas | → | There are some bananas. (Có một vài quả chuối.) |
6. cheese | → | There is some cheese. (Có một ít pho mát.) |