204m=...dm 36dm=...m
148 dm =...cm 70hm=...dm
5km27m=...m 8m14cm=...cm
246dm=...m...dm 3127cm=...m...cm
b1 điền số thích hợp vào chỗ chấm
5km27m=................m 8m14cm=...................cm
246dm=...........m.......dm 3127cm=............m.............cm
7304m=..............km............m 36hm=...................m
b2 viết số thích hợp vào chỗ chấm
47 tấn=..............kg 1 phần 5 tấn=........kg 1hg=...............tấn
7kg5g=...............g 5hg68g=.............g 2070kg=......tấn....kg
14dam vuông=...........m vuông 1700m vuông=...................dam vuông
16dam vuông 10m vuông=...................m vuông
37dam vuông 9m vuông= ...................m vuông
Bài 2
47 tấn = 47000 kg
1/5 tấn = 200 kg
1 hg = 0,0001 tấn
7 kg 5 g = 7005 g
5 hg 68 g = 568 g
2070 kg = 2 tấn 70 kg
14 dam² = 1400 m²
1700 m² = 17 dam²
16 dam² 10m² = 1610 m²
37 dam² 9 m² = 3709 m²
Bài 1
5 km 27 m = 5027 m
8 m 14 cm = 814 cm
246 dm = 24 m 6 dm
3127 cm = 31 m 27 cm
7304 m = 7 km 304 m
bài 6
2m vuông =......dm vuông 1m vuông=.......cm vuông
1km vuông=........m vuông 36dm vuông=....cm vuông
508dm vuông=.....cm vuông 3100cm vuông=.........dm vuông 2002cm vuông=.......dm vuông ...........cm vuông
6dm vuông=.........cm vuông
Pó tay chấm com. làm tiếp đi bà ơi !
Ví dụ: 2 m2 = 200 dm2 ,
2. (10 dm)2 = 2.100. dm2 = 200 dm2
1 km = 1. ( 1000 m)2 = 1 000 000 m2
1 m = 1. ( 100 cm 2) = 10 000 cm 2
36 dm2 = 36 ( 10 cm )2 = 3600 cm2
508 dm2 = 508 ( 10 cm )2 = 50800 cm2
2 mét vuông = 200 đề xi mét vuông
1 mét vuông = 10000 xăng ti mét vuông
1 ki lô mét vuông = 1000000 mét vuông
36 đề xi mét vuông = 3600 xăng ti mét vuông
508 đề xi mét vuông = 50800 xăng ti mét vuông
3100 xăng ti mét vuông = 31 đề xi mét vuông
2002 đề xi mét vuông = 20 đề xi mét vuông = 2 xăng ti mét vuông
6 đề xi mét vuông = 600xăng ti mét vuông
Bài 5 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m vuông = .... dm vuông
b) 1m vuông = ..... cm vuông
c)1km vuông = ... m vuông
d) 36dm vuông = .... cm vuông
e) 508dm vuông = .... cm vuông
g) 3100cm vuông = ... dm vuông
h) 2007cm vuông = .... dm vuông ..... cm vuông
k) 6dm vuông = .... cm vuông
( vuông nghĩa là 2)
a) 2m vuông = ..200.. dm vuông
b) 1m vuông = ...100.. cm vuông
c)1km vuông = .1000000.. m vuông
d) 36dm vuông = .3600... cm vuông
e) 508dm vuông = ..50800.. cm vuông
g) 3100cm vuông = ..31. dm vuông
h) 2007cm vuông = ...20. dm vuông ..7... cm vuông
k) 6dm vuông = ..600.. cm vuông
a) Mẫu: 2 dm = 20 cm; 3 m = 30 dm; 2 m = 200 cm
1 dm = ? cm; 1 m = ? dm; 1 m = ? cm
4dm = ? cm 5 m = ? dm; 3 m = ? cm
b) Mẫu: 20 cm = 2 dm; 30 dm = 3 m
30 cm = ? dm 50 cm = ? dm
40 dm = ? m 20 dm = ? m
a) Mẫu: 2 dm = 20 cm; 3 m = 30 dm; 2 m = 200 cm
1 dm = 10 cm; 1 m = 10 dm; 1 m = 100 cm
4dm = 40 cm 5 m = 50 dm; 3 m = 300 cm
b) Mẫu: 20 cm = 2 dm; 30 dm = 3 m
30 cm = 3 dm 50 cm = 5 dm
40 dm = 4 m 20 dm = 2 m
Số?
a) 3 dm = ? cm 6 dm = ? cm 3 m = ? dm
6 m = ? dm 3 m = ? cm 6 m = ? cm
b) 100 cm = 1 m 200 cm = ? m 500 cm = ? m
10 dm = 1 m 20 dm = ? m 50 dm = ? m
a) 3 dm = 30 cm 6 dm = 60 cm 3 m = 30 dm
6 m = 60 dm 3 m = 300 cm 6 m = 600 cm
b) 100 cm = 1 m 200 cm = 2 m 500 cm = 5 m
10 dm = 1 m 20 dm = 2 m 50 dm = 5 m
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
4m 25 cm = 4.25m
12m 8 dm=12.8m
26 m 8 cm = 26.08m
248 dm = 24.8 m
5 cm= 0.05 m
9 cm 8 mm= 0.098 m
4 dm 4 mm=4.04dm
2 cm 3cm = 0.5 dm
95 cm 8 mm=9.58 dm
347cm 3 mm =34.73 dm
a 4.15
b 12.8
c26.08
d24.8
e0.05
g0.908
h4.004
i0.203
m9.58
n34.73
l
Số?
a) 7 dm = ? cm 8 m = ? dm 9 m = ? cm
60 cm = ? dm 600 cm = ? m 50 dm = ? m
b) 1 km = ? m 1 000 m = ? km
a) 7 dm = 7 x 10 = 70(cm)
8 m = 8 x 10 = 80(cm)
9 m = 9 x 100 = 900(cm)
60 cm = 60 : 10 = 6(dm)
600 cm = 600 : 100 = 6(m)
50 dm = 50 : 10 = 5(m)
b) 1 km = 1 x 1000 = 1000(m)
1000 m = 1000 : 1000 = 1(km)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
Viết số thích hơp vào chỗ chấm : 8,2dm³ =................ cm³ 78 000cm³= ....... dm³ 4,2 m³ =.............. dm³ 4965 dm³ =..............m³ 2,5 m³ =...................cm³ 125 cm³= ..............dm³ 0,05 m³= .........cm³ 1023758cm³ =.................... m³
\(8.2dm^3=8200cm^3\)
\(78000cm^3=78dm^3\)
\(4.2m^3=4200dm^3\)
\(4965dm^3=4.965m^3\)
\(2.5m^3=2500000cm^3\)
\(125cm^3=0.125dm^3\)
\(0.05m^3=50000cm^3\)
\(1023758cm^3=1.023758m^3\)