Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:31

clothes

(quần áo)

sizes

(kích cỡ)

Others

(những cái khác)

- shorts (quần đùi)

- T – shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

Moon
Xem chi tiết
🔥💖Kin👽
24 tháng 3 2021 lúc 20:08

/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...

/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...

NHớ vote nha bạn

 

Bảo Trâm
24 tháng 3 2021 lúc 20:09
/dr//tr/
dropscountryside
driptravel
drivetractor
drippingtrain

draw         truck

drink          trip

 

Dang Khoa ~xh
24 tháng 3 2021 lúc 20:11

/dr/                                                                                             

- Drink  /drɪηk/

- Drank  /dræηk/

- Drove  /droʊv/

- Dry   /drai/

/tr/

- trip    /trɪp/

- trousers /ˈtraʊzəz/

Buddy
Xem chi tiết
Khinh Yên
5 tháng 2 2023 lúc 13:42

shorter

big

biggest

heavy

heavier

more dangerous 

most dangerous

good

best

worse

worst

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:35

KEY PHRASES (Các cụm từ quan trọng)

Time expressions (Cụm từ chỉ thời gian)

1. in the holidays / the summer / the evening/...

(vào kỳ nghỉ/ mùa hè/ buổi tối/…)

2. at 6 a.m./2.30 p.m. / ...

(lúc 6 giờ sáng/ 2:30 chiều/…)

3. on weekdays / Monday / Tuesday/ ...

(vào các ngày trong tuần/ thứ Hai/ thứ Ba/…)

4. at the weekend, New Year...

(vào cuối tuần/ Năm Mới/…)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 18:51

- We can plant trees.

(Chúng ta có thể trồng cây.)

- People can donate old clothes.

(Mọi người có thể quyên góp quần áo cũ.)

Vũ Thị Quỳnh Liên
Xem chi tiết
Thanh Trà
14 tháng 3 2017 lúc 20:33

/dr/:dream,draw,drive,drop,dry,...

/tr/:street,strong,try,travel,tree,...

Trương Nguyễn Công Chính
14 tháng 3 2017 lúc 20:35

Tiếng anh 12 ak

Mk ko hiểu là làm sao???ucche

Trương Nguyễn Công Chính
14 tháng 3 2017 lúc 20:39

lỚP 12 ZỮ Z

mK MỚI HC LP 6 AK

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:48

indoor activities

(hoạt động trong nhà)

outdoor activities

(hoạt động ngoài trời)

- arts and crafts (thủ công mỹ nghệ)

- arranging flowers (cắm hoa)

- playing chess (chơi cờ vua)

acting (diễn xuất)

- singing and dance (ca hát và nhảy múa)

- riding a bike (đi xe đạp)

- climbing mountains (leo núi)

- bathing (tắm nắng)

- flying kites (thả diều)

- hiking (đi bộ đường dài)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:54

Positive (good)

(tích cực – tốt)

Negative (bad)

(tiêu cực – xấu)

- fun (vui)

- interesting (thú vị)

- colorful (đầy màu sắc)

- busy (náo nhiệt)

-  amazing (hoành tráng)

- relaxing (thư giãn)

- boring (chán)

- noisy (ồn ào)

- dirty (bẩn)

- crowded (đông đúc)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:39

/ɪ/: milk, chicken, drink, chips

/i:/: eat, cheese