Lesson 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 6

Buddy

b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities.

(Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)

- I think dance performances ar fun.

(Tôi nghic các tiết mục múa thì vui.)

Positive (good)

Negative (bad)

fun

 

boring

 

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:54

Positive (good)

(tích cực – tốt)

Negative (bad)

(tiêu cực – xấu)

- fun (vui)

- interesting (thú vị)

- colorful (đầy màu sắc)

- busy (náo nhiệt)

-  amazing (hoành tráng)

- relaxing (thư giãn)

- boring (chán)

- noisy (ồn ào)

- dirty (bẩn)

- crowded (đông đúc)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết