LANGUAGE FOCUS

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Exercise 3. Look at exercise 2. Complete the Key Phrases. Add more words to the list.

(Nhìn bài tập 2. Hoàn thành Key Phrases. Thêm các từ vào danh sách.)

KEY PHRASES

Time expressions

1. …………….. the holidays / the summer / the evening/...

2. ……………..  6 a.m./2.30 p.m. / ...

3. ……………..  weekdays / Monday / Tuesday ...

4. ……………..  .the weekend, New Year...


 

Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:35

KEY PHRASES (Các cụm từ quan trọng)

Time expressions (Cụm từ chỉ thời gian)

1. in the holidays / the summer / the evening/...

(vào kỳ nghỉ/ mùa hè/ buổi tối/…)

2. at 6 a.m./2.30 p.m. / ...

(lúc 6 giờ sáng/ 2:30 chiều/…)

3. on weekdays / Monday / Tuesday/ ...

(vào các ngày trong tuần/ thứ Hai/ thứ Ba/…)

4. at the weekend, New Year...

(vào cuối tuần/ Năm Mới/…)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết