1. Order the letters to find times, numbers and measurements.
(Sắp xếp các chữ cái để tìm thời gian, số và số đo.)
nyrtuce
1. Rearrange the letters to make words. Then say.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
1. Use the grid to find the first and last letters of sports 1-8. Then write the sports.
(Sử dụng mạng lưới để tìm các chữ cái đầu tiên và cuối cùng của các môn thể thao 1-8. Sau đó viết các môn thể thao.)
PE BA
gf = golf
1. BABE
2. PAPO
3. TEPU
4. BIPU
5. PEPO
6. SOBE
7. SEGI
8. TOPO
1. BA BE = football (bóng đá)
2. PA PO = althetics (điền kinh)
3. TE PU = hockey (bóng gậy)
4. BI PU = rugby (bóng bầu dục)
5. PE PO = gymnastics (thể dục dụng cụ)
6. SO BE = volleyball (bóng chuyền)
7. SE GI = judo (võ du-đô)
8. TO PO = tennis (quần vợt)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
ballpoint (bút bi)
space age (thời đại không gian)
dishwater (nước rửa chén)
Read the Listening Strategy. Then try to say the numbers and measurements below. Listen and check.
Large numbers:
| 4,500 100,000 250,000 2.5 million |
Small numbers:
| 0 0.6 0.04 2.08 |
Years:
| 1500 1535 2000 2015 2150 the 1980s |
Fractions:
| \(\dfrac{1}{2}\) \(\dfrac{1}{3}\) \(\dfrac{1}{4}\) \(\dfrac{1}{5}\) \(\dfrac{1}{10}\) \(\dfrac{3}{8}\) \(1\dfrac{2}{3}\) |
Percentages:
| 50% 57% |
Ratios and ranges:
| 2:1 10:1 aged 18-25 from 0-100 in 3.1 seconds |
Temperature:
| -40°C 0°C 5°C 15°C |
4. Join the letters to find regular and irregular past simple forms.
(Ghép các chữ sau để tìm ra dạng theo quy tắc và bất quy tắc của các động từ quá khứ.)
STA | NT |
1.WE | ETED |
2. W | RTED |
3. TRAV | ID |
4. BEC | RNED |
5. LEA | IDED |
6. WAT | ON |
7. D | AME |
8.COMP | CHED |
9.DEC | ELLED |
1. started (đã bắt đầu)
2. went (đã đi)
3. travelled (đã đi du lịch)
4. became (đã trở nên)
5. learned (đã học)
6. watched (đã xem)
7. did (đã làm)
8. competed (đã thi đấu)
9. decided (đã quyết định)
Hãy sắp xếp các thao tác theo thứ tự đúng khi sử dụng đồng hồ bấm giây đo thời gian.
a) Nhấn nút RESET để đưa đồng hồ bấm giây về số 0.
b) Nhấn nút STOP khi kết thúc đo.
c) Nhấn nút START để bắt đầu đo thời gian.
Thứ tự đúng khi sử dụng đồng hồ bấm giây đo thời gian: a) ; c) ; b)
- Nhấn nút RESET để đưa đồng hồ bấm giây về số 0.
- Nhầm nút START để bắt đầu đo thời gian.
- Nhấn nút STOP khi kết thúc đo.
b. What did you arrange to do and when? Share your ideas with the class.
(Các em đã sắp xếp thời gian để làm gì và khi nào? Chia sẻ ý tưởng của em với cả lớp.)
We arranged to play basketball on Sunday morning.
(Chúng tôi hẹn nhau chơi bóng rổ vào sáng Chủ nhật.)
We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.
(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung và chữ cái được gạch dưới.)
kitchen, dinner
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
receive
support
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ