Điền dấu thích hợp 2m 2dm ... 2002 mm
A. >
B. <
C. =
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 2dm + 5mm = … mm
A. 25
B. 52
C. 205
D. 502
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
Câu 1:
a. $5\frac{1}{10}=5+\frac{1}{10}> 5=\frac{55}{11}> \frac{51}{11}$
Vậy dấu cần điền là >
b.
$\frac{3}{10}=\frac{6}{20}< \frac{6}{11}$
Câu 2:
a. $7m9mm = 7009mm$
$6ha15dam^2=6,15ha$
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm.
897 mm ............... 1 m
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm >; = ;<: 521,387 m³..... 521387dm³ 284 cm³... ..2dm³ 5693 dm³.......5,693m³ 215m³.... 21500dm³ 42687/100dm³ ....... 4m³
\(521.387m^3=521387dm^3\)
\(284cm^3< 2dm^3\)
\(5693dm^3=5.693m^3\)
\(215m^3>21500dm^3\)
\(42687100dm^3>4m^3\)
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
a. 5 m 3cm < 7m 2cm
b. 4m 7 dm < 470 dm
c. 6m 5 cm > 603 cm
d. 2m 5 cm = 205 cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
a. 8dm 7 mm = ………..mm
b. 450 phút = …..giờ
c. 60000 m 2 = …………..ha
d. 7,1 tấn = …….kg
a. 8dm 7 mm = 807 mm
b. 450 phút = 7,5 giờ
c. 60000 m 2 = 6 ha
d. 7,1 tấn = 7100kg
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống
1 km ........ 935 m
99 mm........1m
3m 52cm...........352 cm
1giờ 15 phút...........50 phút
1 km > 935 m
99 mm < 1m
3m 52cm = 352 cm
1giờ 15 phút > 50 phút
thực hiện phép tính, hãy điền dấu thích hợp vào bảng sau:
a b Dấu của a + b
thực hiện phép tính, hãy điền dấu thích hợp vào bảng sau:
a | b | Dấu của a + b |
| ||
| ||
| ||
|
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 480 ngày 12 giờ ..... 12542 giờ *
A. >
B. =
C. <
D. không điền dấu được