Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm?
a. 5 dag … 50 g
b. 8 tấn … 8100 kg
c. 4 tạ 30kg…4 tạ 3 kg
d. ½ ngày … 12 giờ
Bài 8: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: 480 phút =…..
A. 6 giờ B. 4 giờ C. 2 giờ D. 8 giờ
Điền dấu (> ; < ; =) thích hợp vào chỗ chấm
a/ 2 giờ 45 phút ……… 245 phút
b, 7 5 × 8 7 = 5 7 : 8 7
Điền dấu >,< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3/4 ... 12/16
b. 12/11 ... 12/17
c. 5/8 = ... /40
d. 28/35 ... 26/35
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống : a) 8 giờ 15 phút … 480 phút
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1/6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c ) 4 m 2 5 d m 2 = … … . . d m 2
d) 1/4 m = .............cm
Điền dấu > < = thích hợp vào chỗ chấm :
A. 2 3 . . . 3 2
B. 10 18 . . . 11 18
C. 5 8 . . . 10 16
D. 1 . . . 70 71
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m 2 = . . . km 2 . . . m 2
d) 1 4 thế kỉ = .............năm