Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11...>.. 12/17
B. 5/8 ..=... 25/40
C. 3/4...<....6/7
D. 5/6 ..<..... 7/9
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11...>.. 12/17
B. 5/8 ..=... 25/40
C. 3/4...<....6/7
D. 5/6 ..<..... 7/9
Điền dấu >,< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3/4 ... 12/16
b. 12/11 ... 12/17
c. 5/8 = ... /40
d. 28/35 ... 26/35
Điền dấu > ; < hoặc = vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) \(\dfrac{3}{4}.....\dfrac{4}{5}\) b) \(\dfrac{11}{12}.....\dfrac{7}{8}\) c) \(\dfrac{5}{7}+\dfrac{3}{5}.....\dfrac{6}{7}:\dfrac{5}{8}\) d) \(\dfrac{9}{16}-\dfrac{5}{9}.....\dfrac{1}{16}x\dfrac{1}{9}\)
Điền số thích hợp vào chấm:
a) 5/6=10/...=.../36 b)40/16=.../4=200/...
c)9/12=3/...=.../72 d)84/21=.../7=.../...
(dấu gạch ngang là phần VD: 5/6 là 5 phần 6)
giúp mik
Điền dấu >,<,= vào chỗ chấm:
A]11/15.........13/15
B]8/11.......8/9
C]3/4......5/9
D]15/15..........12/12
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
9/14 ... 11/14 4/25 ... 4/23 5/6 ... 7/8 1 ... 14/15
8/9 ... 24/27 20/19 ... 20/27 8/7 ... 9/8 1 ...15/14
Câu 5:Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 1/12 giờ = … phút
A. 7 phút B. 9 phút C. 6 phút D. 5 phút
Câu 6: Tính: 35 x 49 + 51 x 35 = ….
A. 3600 B. 5100 C. 3500 D. 5140
Câu 7: Tính: (1 + 3 + 5 +….+ 99) x ( 3 72 – 36 x 6)
A. 5411 B. 10822 C. 1 D. 0
Điền dấu ( > ; = ; < ) thích hợp vào chỗ trống :
a) 3 / 7 ... 13 / 17
b) 5 / 8 ... 2 / 3
c)9 / 7 ... 11 / 9
Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm?
a. 5 dag … 50 g
b. 8 tấn … 8100 kg
c. 4 tạ 30kg…4 tạ 3 kg
d. ½ ngày … 12 giờ
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
5 /3 …… 5/ 9
8/ 7 …….. 8/ 9
9/ 5 ……… 9/ 7
7 /2 ………. 14/ 4
21/ 31 …….. 21/ 20