1 km > 935 m
99 mm < 1m
3m 52cm = 352 cm
1giờ 15 phút > 50 phút
1 km > 935 m
99 mm < 1m
3m 52cm = 352 cm
1giờ 15 phút > 50 phút
Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào ô trống
1kg □ 999g 7m 3cm □ 73 cm 1giờ 15 phút □ 80 phút
Điền dấu >,<, = thích hợp vào ô trống :
a) 1010 ....... 999 b) 60 phút ...... 1 giờ
2361 ....... 3021 982 m ........ 1 km
điền số thích hợp vào ô trống
1 m 9 m 2 cm = ......... cm
1/ 3 giờ ....... phút
3 giờ 45 phút ........ phút
Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào ô trống:
2,4 giờ □ 2 giờ 4 phút 3 4 giờ □ 0,7 giờ
1,5 giờ □ 90 phút 135 giây □ 2phút 30 giây.
Mai tập thể dục từ 6 giờ 50 phút đến 7 giờ 15 phút. Hỏi Mai tập thể dục trong bao nhiêu phút?
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
526mm = ... cm .... mm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :
A. 52 cm 6 mm B. 50cm 6mm
C. 52cm 60mm D. 5cm 6mm
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống :
a, 515 □ 500 + 15 b, 150 + 50 □ 200 + 20
52 + 100
□
100 + 25 147 +47
□
200 - 46
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
60 phút…1 giờ
50 phút….1 giờ
70 phút…1 giờ
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
50 phút….1 giờ