Những câu hỏi liên quan
Hà linh
Xem chi tiết
๖ۣۜHả๖ۣۜI
12 tháng 3 2022 lúc 21:08

CuO : Đồng ( II ) oxit : Oxit bazo

Al2O3 : Nhôm ( III ) oxit : Oxit bazo 

CO2 : Cacbon dioxit : Oxit axit 

FeO : Sắt ( II ) oxit : Oxit bazo

SO2 : Lưu huỳnh đioxit : Oxit axit 

SO3 : Luư huỳnh trioxit : Oxit axit 

K2O : Kali Oxit : Oxit bazo

P2O5 : Điphotpho pentaoxit : Oxit axit

Na2O : Natri oxit : Oxit bazo

CaO : Canxi oxit : Oxit bazo

PbO : Chì ( II ) oxit : Oxit bazo

N2O5 : Dinito Pentaoxit : Oxit axit

Fe2O3 : Sắt ( III ) oxit : Oxit bazo

BaO : Bari oxit : Oxit bazo

NO2 : Nito dioxit : Oxit axit 

MgO : Mangan oxit : Oxit bazo

N2O : Dinito monoxit : Oxit axit

Lâm Đang Đi Học
12 tháng 3 2022 lúc 21:13

CuO ( oxit bazo) : đồng oxit
Al2O3 ( oxit lưỡng tính ): nhôm oxit
CO2 ( oxit axit ) Cacbon đioxit
FeO ( oxit bazo) :sắt (II) oxit
SO2 ( oxit axit ): lưu huỳnh điôxit
SO3 ( oxit axit ): lưu huỳnh triôxit
K2O( oxit bazo) Kali oxit
P2O5(oxit axit) đi photpho pentaoxit
Na2O( oxit bazo) natri oxit
CaO: (oxit bazo) Canxi (II) oxit
PbO : ( oxit bazo) : chì (II)oxit
N2O5(oxit axit) đinitơ pentaoxit
Fe2O3 (oxit bazo): sắt (III) oxit
BaO (oxit bazo) Bari (II) oxit
NO2 (oxit axit) Nito đioxit
MgO( oxit bazo) Magie (II) oxit
N2O ( oxit trung tính ) : đinitơ monoxit
Có gì sai thì góp ý giúp mình nhé ^^ !!!

Vannie.....
12 tháng 3 2022 lúc 21:14

                              Oxit axit                  Oxit bazo

CuO                                                      Đồng II oxit

AI2O3                                                      nhôm oxit

CO2                  cacbon đioxit

FeO                                                        Sắt II oxit

SO2               lưu huỳnh đioxit

SO3                lưu huỳnh trioxit

K2O                                                          Kali oxit

P2O5            di photpho pentaoxit

Na2O                                                        natri oxit

CaO                                                         Canxi oxit

PbO                                                            Chì oxit

N2O5              đi nito pentaoxit

Fe2O3                                                     sắt III oxit

BaO                                                          bari oxit

NO2      nitơ đi oxit 

MgO                                                         magie oxit

N2O          đi nitơ oxit

 

 

 

khangbangtran
Xem chi tiết
huynhbuudii
Xem chi tiết
Minh Nhân
28 tháng 2 2021 lúc 10:51

Oxit axit : 

- N2O5 : dinito pentaoxit

- NO2 : nito dioxit

- SO3 : lưu huỳnh trioxit

- CO2 : cacbon dioxit 

- N2O3 : dinito trioxit

- P2O5 : diphotpho pentaoxit

Oxit bazo : 

- CuO : Đồng (II) Oxit 

- ZnO : Kẽm oxit 

- BaO : Bải oxit 

- Fe2O3 : Sắt (III) oxit 

- Ag2O : Bạc oxit 

- PBO : Chì (II) oxit 

- K2O : kali oxit 

- MgO : Magie oxit 

- HgO : thủy ngân(II) oxit 

- CaO : canxi oxit 

- FeO : Sắt (II) oxit 

- Al2O3 : Nhôm oxit 

- Cu2O : Đồng (I) oxit 

- Fe3O4 : Oxi sắt từ

Nguyễn Trần Thành Đạt
28 tháng 2 2021 lúc 10:55

Vì lớp 8 chưa đi sâu oxit lưỡng tính và oxit trung tính nên mình phân 2 loại nha! Oxit axit và oxit bazo.

Oxit axitOxit bazo

N2O5: đinito pentaoxit

NO2: nito đioxit

SO3: Lưu huỳnh trioxit

CO2: cacbon đioxit

N2O3: đinito trioxit

P2O5: điphotpho pentaoxit

 

CuO: Đồng (II) oxit

ZnO: Kẽm oxit

BaO: Bari oxit

Fe2O3: Sắt(III) oxit

Ag2O: Bạc oxit

PbO: Chì (II) oxit

K2O: Kali oxit

HgO: Thủy ngân (II) oxit

CaO: Canxi oxit

FeO: Sắt(II) oxit

Al2O3: Nhôm oxit

Cu2O: Đồng (I) oxit

Fe3O4: sắt từ oxit

MgO: Magie oxit

 

H2O vừa là oxit axit, vừa là oxit bazo. (Đihidro oxit)

 

Trần Mạnh
28 tháng 2 2021 lúc 10:52

CuO: oxit bazơ : đồng(II) oxit

ZnO: oxit bazơ : kẽm oxit

BaO: oxit bazơ: bari oxit

H2O: nước

 

bùi thị
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
20 tháng 2 2020 lúc 10:53

Oxit axit:

- SO2: Lưu huỳnh điôxit

- SO3: Lưu huỳnh trioxit

- CO: Cacbon monoxit

- CO2: Cacbon điôxít

- NO: nitơ mônôxít

- N2O: Đinitơ Oxit

- N2O5: Đinitơ pentoxit

- NO3: Nitrat

- N2O3: Đinitơ triôxít

- P2O5: Điphotpho Pentaoxit - SiO2: Silic điôxít Oxit bazơ - Na2O: Natri oxit - K2O: Kali oxit - MgO: Magie oxit - Al2O3: Nhôm oxit - CaO: Canxi oxit - BaO: Bari oxit - ZnO: Kẽm oxit - FeO: Sắt (II) oxit - Fe2O3: Sắt (III) oxit - Ne2O3: Neon oxit - CuO: Đồng (II) oxit - Cu2O: Đồng (I) oxit - PbO: Chì (II) oxit

Khách vãng lai đã xóa
khang
Xem chi tiết
Buddy
25 tháng 2 2022 lúc 17:33

Al2O3; oxit bazo : nhôm oxit

N2O3; oxit axit : đinitotrioxit

CO2;  oxit axit: cacbon đioxit

CuO; oxit bazo : đồng 2 oxit

FeO; oxit bazo : sắt 2 oxit

ZnO; oxit bazo : kẽm oxit

NO; oxit trung tính : nito oxit

Fe2O3; : oxit bazo : sắt 3 oxit

SO2; oxit axit : lưu huỳnh đioxit

PbO; oxit bazo : chì oxit

K2O; oxit bazo : kali oxit

Co; oxit trung tính : cacbon oxit

P2O5 : oxit axit : điphotphopentaoxit

; SO3 : oxit axit : lưu huỳnh trioxit

Trần Tuấn Hoàng
25 tháng 2 2022 lúc 17:40

-Acidic oxide:

+\(N_2O_3:\) Dinitrogen trioxide.

+\(CO_2\): Carbon dioxide.

+\(NO:\) Nitrogen monoxide.

+\(SO_2\): Sulfur dioxide.

+\(CO:\) Carbon monoxide.

+\(P_2O_5\): Diphosphorus pentoxide.

+\(SO_3\): Sulfur trioxide.

-Basic oxide:

+\(Al_2O_3\): Aluminium oxide.

+\(CuO\): Copper (II) oxide.

+\(FeO\): Iron (II) oxide.

+\(ZnO\): Zinc oxide.

+\(Fe_2O_3\): Iron (II,III) oxide.

+\(PbO\): Lead (II) oxide.

+\(K_2O\): Potassium oxide.

 

 

Kudo Shinichi
25 tháng 2 2022 lúc 17:45

Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit

N2O3: oxit axit: đinitơ trioxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

ZnO: oxit lưỡng tính: kẽm oxit

NO: oxit trung tính: nitơ oxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

PbO: oxit bazơ: chì (II) oxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO: oxit trung tính: cacbon oxit

P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

Vinh Bùi
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
10 tháng 5 2022 lúc 23:34
CTHHPhân loạiGọi tên
Fe2O3Oxit bazoSắt (III) oxit
SO3Oxit axit

Lưu huỳnh trioxit

Na2OOxit bazoNatri oxit
NOOxit trung tínhNitơ oxit
P2O5Oxit axitĐiphotpho pentaoxit
K2OOxit bazoKali oxit
Fe3O4Oxit bazoSắt từ oxit
CO2Oxit axitCacbon đioxit
MgOOxit bazoMagie oxit
SO2Oxit axitLưu huỳnh đioxit
CuOOxit bazoĐồng (II) oxit
Al2O3Oxit lưỡng tínhNhôm oxit
NO2Oxit axitNitơ đioxit

 

Nguyễn Ngộ Ha
Xem chi tiết
Hquynh
4 tháng 2 2021 lúc 19:19

OXIT AXIT:

-  CO2: Cacbon đi oxit

-  CO: cacbon oxit

- N2O5: đi nitơ penta oxit

- P2O5:  đi nitơ penta oxit

- SO2: lưu huỳnh đi oxit

- N2O: đi nitơ oxit

- SO3: lưu huỳnh tri oxit

- NO2 : nitơ đi oxit

- P2O3:  đi  photpho tri oxit

- N2O3 : Đi nitơ tri oxit

- SiO2:  silic đi oxit

- Cl2O7: Điclo heptoxit 

 

Lê Ng Hải Anh
4 tháng 2 2021 lúc 20:06

Oxit axit:

_ CO2 - cacbon đioxit.

_ N2O5 - đinitơ pentaoxit.

_ P2O5 - điphotpho pentaoxit.

_ SO2 - lưu huỳnh đioxit.

_ N2O - đinitơ oxit.

_ SO3 - lưu huỳnh trioxit.

_ NO2 - nitơ đioxit.

_ P2O3 - điphotpho trioxit.

_ N2O3 - đinitơ trioxit.

_ SiO2 - silic đioxit.

_ Cl2O7 - điclo heptoxit.

_ Mn2O7 - đimangan heptoxit.

Oxit bazơ:

_ CaO - canxi oxit.

_ CuO - đồng (II) oxit.

_ FeO - sắt (II) oxit.

_ ZnO - kẽm oxit.

_ Na2O - natri oxit.

_ Fe2O3 - sắt (III) oxit.

_ BaO - bari oxit.

_ Li2O - liti oxit.

_ MgO - magie oxit.

_ Ag2O - bạc oxit.

_ K2O - kali oxit.

_ PbO - chì (II) oxit.

_ HgO - thủy ngân (II) oxit.

_ CrO - crom (II) oxit.

_ Cu2O - đồng (I) oxit.

Oxit trung tính:

_ CO - cacbon monooxit.

Oxit lưỡng tính:

_ Al2O3 - nhôm oxit.

_ Cr2O3 - crom (III) oxit.

Bạn tham khảo nhé!

Nguyễn Linh
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
29 tháng 1 2022 lúc 18:10
CTHHGọi tênPhân loại
CO2Cacbon ĐioxitOxit axit
BaOBari OxitOxit bazo
P2O5Điphotpho PentaoxitOxit axit
NONitơ OxitOxit trung tính
K2OKali OxitOxit bazo
ZnOKẽm OxitOxit lưỡng tính
N2O5Đinitơ PentaoxitOxit axit
Fe2O3Sắt (III) OxitOxit bazo
CuOĐồng(II) OxitOxit bazo
Na2ONatri OxitOxit bazo
SO3Lưu huỳnh (VI) OxitOxit axit
SO2Lưu huỳnh (IV) OxitOxit axit

 

Hien Phuong
Xem chi tiết
Minh Nhân
6 tháng 2 2021 lúc 11:47

Oxit axit : 

- CO2 : cacbon dioxit 

- N2O3 : dinito trioxit 

- N2O5 : dinito pentaoxit 

- P2O3 : diphotpho trioxit 

- P2O5 : diphotpho pentaoxit 

- SO2 : lưu huỳnh dioxit 

- SO3 : lưu huỳnh trioxit 

Oxit bazo : 

- Na2O : Natri oxit 

- MgO : Magie oxit 

- K2O : Kali oxit 

- CaO : Canxi oxit 

- FeO : Sắt (II) oxit 

- Fe2O3 : Sắt (III) oxit 

- CuO : Đồng (II) oxit 

Oxit trung tính : 

- CO : Cacbon monooxit 

Oxit lưỡng tính : 

- Al2O3 : Nhôm oxit 

- ZnO : Kẽm oxit 

Diệu Huyền
6 tháng 2 2021 lúc 11:48

Oxit axit:

CO: Cacbon oxit

CO2: Cacbon di oxit

N2O3: Đi Nito tri oxit

N2O5: Đi nito phenta oxit

P2O3: Đi Photpho tri oxit

P2O5: Đi photpho phenta oxit

SO2: Lưu huỳnh đi oxit

SO3: Lưu huỳnh tri oxit

Oxitbazo:

Na2O: Natri oxit

MgO: Magie oxit

Al2O3: Nhôm oxit

K2O: Kali oxit

CaO: Canxi oxit

FeO: Sắt (II) oxit

Fe2O3: Sắt (III) oxit

CuO: Đồng (II) oxit

ZnO: Kẽm oxit

Nguyễn DUy
Xem chi tiết
Kiêm Hùng
21 tháng 2 2020 lúc 9:14

CHƯƠNG IV. OXI - KHÔNG KHÍ

Khách vãng lai đã xóa