Oxit axit:
- SO2: Lưu huỳnh điôxit
- SO3: Lưu huỳnh trioxit
- CO: Cacbon monoxit
- CO2: Cacbon điôxít
- NO: nitơ mônôxít
- N2O: Đinitơ Oxit
- N2O5: Đinitơ pentoxit
- NO3: Nitrat
- N2O3: Đinitơ triôxít
- P2O5: Điphotpho Pentaoxit - SiO2: Silic điôxít Oxit bazơ - Na2O: Natri oxit - K2O: Kali oxit - MgO: Magie oxit - Al2O3: Nhôm oxit - CaO: Canxi oxit - BaO: Bari oxit - ZnO: Kẽm oxit - FeO: Sắt (II) oxit - Fe2O3: Sắt (III) oxit - Ne2O3: Neon oxit - CuO: Đồng (II) oxit - Cu2O: Đồng (I) oxit - PbO: Chì (II) oxit