1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
3. Write and say.
(Viết và nói.)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
5. Guess, read and circle. Then say.
(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
6. Write the words.
(Viết từ.)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải