b. Listen to the sentence and notice how the intonation rises and falls.
(Nghe câu sau và chú ý ngữ điệu lên xuống như thế nào.)
She said she was feeling exhausted.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đang cảm thấy kiệt sức.)
b. Listen to the sentence and notice how the intonation rises and falls.
(Nghe câu sau và chú ý ngữ điệu lên xuống như thế nào.)
She said she was feeling exhausted.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đang cảm thấy kiệt sức.)
c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.
(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
He said he was really grateful.
(Anh ấy nói rằng anh ấy thực sự rất biết ơn.)
She said she was determined to win the race.
(Cô cho biết cô quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua.)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giảiCâu sai: She said she was determined to win the race.
=> Vì người đọc ngữ điệu câu đi lên.
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu sau với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Man: So, Sarah, how does it feel to be the first female winner of this award?
(Vậy, Sarah, cảm giác thế nào khi trở thành người phụ nữ đầu tiên chiến thắng giải thưởng này?)
Woman: It feels wonderful! I can't believe I won. I'm very proud of myself.
(Cảm giác thật tuyệt vời! Tôi không thể tin rằng tôi đã thắng. Tôi rất tự hào về bản thân.)
Man: How long were you working on your project?
(Bạn đã làm việc trong bao lâu cho dự án của mình?)
Woman: I started three years ago. I worked every day, even weekends.
(Tôi bắt đầu từ ba năm trước. Tôi đã làm việc hàng ngày, thậm chí cả cuối tuần.)
Man: What do your parents think?
(Cha mẹ bạn nghĩ gì?)
Woman: They are delighted for me. They helped me a lot.
(Họ rất vui mừng cho tôi. Họ đã giúp tôi rất nhiều.)
Man: And what are your plans?
(Và kế hoạch của bạn là gì?)
Woman: I'm going to go on vacation. A long one.
(Tôi sẽ đi nghỉ. Một kỳ nghỉ dài.)
b. Take turns reporting the conversation using reported speech.
(Thay phiên nhau tường thuật lại cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng câu tường thuật.)
I asked her how it felt to be the first female winner of this award.
She said that it felt ……………….
Then, I asked her …………………
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
AN INTERVIEW WITH A FEMALE ASTRONAUT (Buổi phỏng vấn với một phi hành gia nữ)
a. Student A, you're a journalist. Add two more questions and then interview Lisa Hackett. Student B, you're Lisa Hackett, an astronaut. You've just returned from a five-day mission to the Moon.
(Học sinh A, là một nhà báo. Thêm hai câu hỏi nữa và sau đó phỏng vấn Lisa Hackett. Học sinh B, là Lisa Hackett, một phi hành gia. Em vừa trở về sau một sứ mệnh kéo dài 5 ngày lên Mặt trăng.)
Interview with Lisa Hackett, astronaut returning from the Moon
(Phỏng vấn Lisa Hackett, phi hành gia trở về từ Mặt trăng)
Questions (Câu hỏi)
1. How are you feeling?
(Bạn đang cảm thấy thế nào?)
2. When did you start training to be an astronaut?
(Bạn bắt đầu được đào tạo để trở thành một phi hành gia khi nào?)
3. How do you feel about walking on the Moon?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi đi bộ trên Mặt trăng?)
4. Do you enjoy being an astronaut?
(Bạn có thích trở thành phi hành gia không?)
5. How many times have you been in space?
(Bạn đã ở trên không trung bao nhiêu lần?)
6. _______________________________________
7. _______________________________________
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải6: were you ever scared?
7: How long did that take to complete the journey?
(Trả lời bởi Nguyễn Lê Phước Thịnh)
b. Find a new partner and report your interview with Lisa Hackett. Swap roles and repeat.
(b.Tìm một đối tác mới và báo cáo cuộc phỏng vấn của bạn với Lisa Hackett. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)