a. Match the underlined words to their definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với định nghĩa của chúng. Nghe và lặp lại.)
1. I failed my exam last year but this time I'm determined to pass. I studied really hard.
(Tôi đã thi trượt năm ngoái nhưng lần này tôi quyết tâm đậu. Tôi đã học rất chăm chỉ.)
2. Max was really grateful for Alice's help with his project. He bought her a gift to say thank you.
(Max thực sự biết ơn sự giúp đỡ của Alice đối với dự án của anh ấy. Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.)
3. I'm really passionate about soccer. I watch all the games on TV and play every day at school.
(Tôi thực sự đam mê bóng đá. Tôi xem tất cả các trận đấu trên TV và chơi mỗi ngày ở trường.)
4. Ben's parents were so proud of him because he passed all his exams. His mom couldn't stop smiling!
(Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy vì anh ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi. Mẹ anh ấy không thể ngừng mỉm cười!)
5. Sue's dog was missing for two weeks, so she was delighted when she finally found him.
(Con chó của Sue đã mất tích trong hai tuần, vì vậy cô ấy rất vui mừng khi cuối cùng cô ấy đã tìm thấy nó.)
6. The runners were exhausted when they crossed the finish line. The ten-thousand-meter race is not easy!
(Vận động viên chạy đã kiệt sức khi băng qua vạch đích. Cuộc đua mười nghìn mét không hề dễ dàng!)
a. not wanting to let anything stop you from doing something = 1 - determined
b. feeling pleased about something you or your friend/family did ___________
c. feeling thankful to someone for helping you___________
d. very pleased___________
e. having a strong interest in something___________
f. very tired___________