a. Stress the first syllable for most two-syllable nouns.
(Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên cho hầu hết các danh từ hai âm tiết.)
a. Stress the first syllable for most two-syllable nouns.
(Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên cho hầu hết các danh từ hai âm tiết.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)
ticket (vé)
airport (sân bay)
handbag (túi xách tay)
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú ở phần a.)
suitcase (va-li)
luggage (hành lý)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
d. Read the words with the stress noted in "a." to a partner.
(Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng với bạn.)
Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
What luggage does Tom have?
(Hành lý của Tom là cái nào?)
He has a big old blue suitcase.
(Anh ấy có một va-li cũ to màu xanh dương.)
Is this his?
(Cái này của anh ấy phải không?)
Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What luggage does Sally have?
(Hành lý của Sally có gì?)
B: She has a big new red handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới to màu đỏ.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Jack have?
(Hành lý của Jack có gì?)
B: He has an old blue backpack.
(Anh ấy có một ba lô cũ to màu xanh dương.)
A: Is this his?
(Cái này của anh ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Kim have?
(Hành lý của Kim có gì?)
B: He has a big green suitcase.
(Cô ấy có một ba lô to màu xanh lá.)
A: Is this his?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage do Jack and Sam have?
(Hành lý của Jack và Sam có gì?)
B: They have a small old orange suitcase.
(Họ có một va-li cũ nhỏ màu cam.)
A: Is this theirs?
(Cái này của họ phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Hành lý của Mary có gì?)
B: She has a new brown handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. You're at the baggage claim collecting your friends' luggage. In pairs: Student B, p.120 File 6. Student A, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.
(Bạn đang ở khu lấy hành lý để lấy hành lý cho bạn mình. Theo cặp: học sinh B, file 6 trang 120. Học sinh A, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán, sau đó điền số vào hộp.)
What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý nào?)
She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What luggage does Finn have?
(Finn có hành lý gì?)
B: She has a new blue suitcase.
(Cô ấy có một cái va-li mới màu danh dương.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Sally & Lindy have?
(Sally & Lindy có hành lý gì?)
B: They have an old purple backpack.
(Họ có một cái ba lô cũ màu tím.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Mary có hành lý gì?)
B: She has an old purple bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu tím.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green backpack.
(Tôi có một cái ba lô nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Finn - 2
Sally & Lindy - 6
Mary - 1
Partner - 3
b. Swap roles and repeat. Student A, 21 File 7. Student B, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.
(Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 7 trang 21. Học sinh B, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán. Sau đó điền số vào hộp.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý gì?)
B: She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Max & Joe have?
(Max & Joe có hành lý gì?)
B: They have a new blue suitcase.
(Họ có một cái va-li mới màu xanh dương.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Bob have?
(Bob có hành lý gì?)
B: He has an old brown suitcase.
(Anh ấy có một cái va-li cũ màu nâu.)
A: Is this his?
(Cái này có phải của anh ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green suitcase.
(Tôi có một cái va-li nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Jane - 4
Max & Joe - 7
Bob - 5
Partner - 8