a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối từ với bức tranh. Nghe và lặp lại.)
jazz (nhạc jazz)
pop (nhạc pop)
hip hop (nhạc hip hop)
classical music (nhạc cổ điển)
rock (nhạc rock)
country (music) (nhạc đồng quê)
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối từ với bức tranh. Nghe và lặp lại.)
jazz (nhạc jazz)
pop (nhạc pop)
hip hop (nhạc hip hop)
classical music (nhạc cổ điển)
rock (nhạc rock)
country (music) (nhạc đồng quê)
b. In pairs: Say which types of music you like and dislike. Describe them using the adjectives below.
(Làm theo cặp: Nói loại nhạc nào bạn thích và không thích. Miêu tả chúng sử dụng những tính từ theo bên dưới)
boring (buồn chán)
terrible (khủng khiếp)
interesting (thú vị)
fun (vui vẻ)
exciting (hứng thú)
beautiful (xinh đẹp)
I like rock. It's exciting.
(Tôi thích nhạc rock. Nó rất thú vị.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: I like pop. It’s interesting and makes me happy.
(Tôi thích nhạc pop. Nó thú vị và khiến tôi vui.)
B: I like country (music). It’s peacful and exciting.
(Tôi thích nhạc đồng quê. Nó yên bình và thú vị.)
A: I don’t like rock. It’s terrible.
(Tôi không thích nhạc rock. Nó thật khủng khiếp.)
B: I don’t like hip hop. It’s boring.
(Tôi không thích nhạc hip hop. Nó thật nhàm chán.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Read the blog posts. Do Binh and Linh both like rock music?
(Đọc bài đăng blog. Có phải Bình và Linh đều thích nhạc rock?)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. Binh's favorite music is...
(Loại nhạc yêu thích của Bình là...)
a) jazz. (nhạc jazz.)
b) hip hop. (nhạc hip hop.)
c) pop. (nhạc pop.)
2. Listening to rock makes Bình feel...
(Nghe nhạc rock khiến cho Bình cảm thấy...)
a) better. (tốt hơn.)
b) bored. (nhàm chán.)
c) excited. (hứng thú.)
3. Linh thinks pop music is...
(Linh nghĩ nhạc pop thì...)
a) terrible. (khủng khiếp.)
b) beautiful. (hay.)
c) sad. (buồn.)
4. Linh listens to Taylor Swift...
(Linh nghe Taylor Swift...)
a) at school. (ở trường.)
b) in the evenings. (buổi tối.)
c) in her free time. (trong khi rảnh rỗi.)
5. Linh doesn't like...
(Linh không thích...)
a) hip hop. (nhạc hip hop.)
b) rock. (nhạc rock.)
c) pop. (nhạc pop.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1 - b
2 - c
3 - b
4 - c
5 - b
1. b
Bình: “my favorites are rock and hip hop”
(“sở thích của tôi là nhạc rock và hip hop”)
2. c
Bình: “Rock is great to listen to when I feel sad because it's so exciting.”
(“Nhạc rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn bởi vì nó khá thú vị.”)
3. b
Linh: “I think the songs are so beautiful”
(“Tôi thấy những bài hát đều rất tuyệt.”)
4. c
Linh: “I usually listen to her songs in my free time.”
(“Tôi thường nghe những bài hát của cô ấy khi rảnh rỗi.”)
5. b
Linh: “I don’t like listening to rock.”
(“Tôi không thích nhạc rock.”)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
c. In pairs: When do you like to listen to music?
(Làm theo cặp: Bạn thích nghe nhạc khi nào?)
Thảo luận (3)Hướng dẫn giảiSA: When do you like to listen to music?
SB: I like listen to music in my free time.
(Trả lời bởi Nhật Văn)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
Boy: No, I don’t. I like rock.
(Không. Tôi thích nhạc rock.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiGirl: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
Boy: No, I don’t. I like rock.
(Không. Tôi thích nhạc rock.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
b. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. Sarah love/ loves jazz. (Sarah yêu thích nhạc jazz.)
She don't/doesn't like rock music. (Cô ấy không thích nhạc rock.)
2. Matt often listen/listens to his favorite rock songs when he do/does his homework.
(Matt thường nghe những bài hát rock yêu thích khi anh ấy làm bài tập về nhà.)
3. I don't/doesn't like listening to classical music. It is/are boring.
(Tôi không thích nghe nhạc cổ điển. Nó thật nhàm chán.)
4. - Do/Does your parents listen/listens to country music? (Bố mẹ bạn thích nhạc cổ điển không?)
- Yes, they love/ loves it. (Có, họ rất thích.)
5. My sister and I play/plays the piano every day. We practice/practices in the evening.
(Chị tôi và tôi chơi piano hàng ngày. Chúng tôi luyện tập vào buổi tối.)
6. - When do/does the music show finish/finishes?
(Khi nào chương trình âm nhạc kết thúc?)
- It finish/finishes at 11 p.m.
(Nó kết thúc lúc 11 giờ dêm.)
Thảo luận (3)Hướng dẫn giải1. Sarah love/ loves jazz. (Sarah yêu thích nhạc jazz.)
She don't/doesn't like rock music. (Cô ấy không thích nhạc rock.)
2. Matt often listen/listens to his favorite rock songs when he do/does his homework.
(Matt thường nghe những bài hát rock yêu thích khi anh ấy làm bài tập về nhà.)
3. I don't/doesn't like listening to classical music. It is/are boring.
(Tôi không thích nghe nhạc cổ điển. Nó thật nhàm chán.)
4. - Do/Does your parents listen/listens to country music? (Bố mẹ bạn thích nhạc cổ điển không?)
- Yes, they love/ loves it. (Có, họ rất thích.)
5. My sister and I play/plays the piano every day. We practice/practices in the evening.
(Chị tôi và tôi chơi piano hàng ngày. Chúng tôi luyện tập vào buổi tối.)
6. - When do/does the music show finish/finishes?
(Khi nào chương trình âm nhạc kết thúc?)
- It finish/finishes at 11 p.m.
(Nó kết thúc lúc 11 giờ dêm.)
(Trả lời bởi Bagel)
c. Write sentences using the pictures.
(Viết câu sử dụng bức tranh.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. Does Bill like jazz? (Bill có thích nhạc jazz không?)
2. Joe doesn’t like pop. (Joe không thích nhạc pop.)
3. I love rock. (Tôi thích nhạc rock.)
4. I don’t like hip hop. (Tôi không thích nhạc hip hop.)
5. Does Tom like classical music? (Tom có thích nhạc cổ điển không?)
6. Jack likes country (music). (Jack thích nhạc đồng quê.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
d. In pairs: Ask and answer.
(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời câu hỏi.)
What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
I like hip hop. It's exciting.
(Tôi thích nhạc hip hop. Nó khá kích thích.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
B: I like pop. It’s interesting and makes me happy.
(Tôi thích nhạc pop. Nó thú vị và khiến tôi vui.)
(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
a. Focus on different sounds /s/, /z/ of "s" at the end of verbs.
(Chú ý phát âm khác nhau /s/, /z/ của “s” ở cuối động từ.)