LANGUAGE FOCUS

Câu 1 (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải
Thảo luận (3)

Câu 2 (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải

are going to visit

aren't going to travel

is going to buy

am going to take

are going to stay

isn't going to study

(Trả lời bởi Bagel)
Thảo luận (2)

Câu 3 (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải

1. You are going to visit your grandparents tomorrow. 

(Bạn sẽ về thăm ông bà vào ngày mai.)

2. They aren't going to travel by train. 

(Họ sẽ không đi du lịch bằng tàu hỏa.)

3. Lily is going to buy a guidebook for Hà Nội. 

(Lily sẽ mua một cuốn sách hướng dẫn về Hà Nội.)

4. I am not taking my phone or my tablet. 

(Tôi sẽ không lấy điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.)

5. We are going to stay in a modern hotel. 

(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn hiện đại.)

6. Pavel isn't going to study Vietnamese next year.

(Pavel sẽ không học tiếng Việt vào năm tới.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu 4 (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải

RULES (Quy tắc)

1. We use will to make affirmative sentences about future predictions. The short form is 'll.

(Chúng ta sử dụng will để đưa ra những câu khẳng định về những dự đoán trong tương lai. Dạng rút gọn là 'll.)

2. We use will not for negative sentences. The short form is won't.

(Chúng ta sử dụng will not cho câu phủ định. Hình thức rút gọn là won’t.)

3. In questions, we use Will + noun / pronoun + verb.

(Trong câu hỏi, chúng ta sử dụng will + danh từ / đại từ + động từ.)

4. In short answers, we use Yes/No + pronoun + willwon't.

(Trong câu trả lời ngắn, chúng ta sử dụng Yes / No + pronoun + will / won’t.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu 5 (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải

1. Will Nick's family live in a big house? - No, they won't.

(Gia đình Nick sẽ sống trong một ngôi nhà lớn chứ? - Không, họ sẽ không.)

2. Will Nick make many new friends? - Yes, he will.

(Nick có kết nhiều bạn mới không? - Vâng, anh ấy sẽ.)

3. Will Nick learn a new language? - No, he won't.

(Nick sẽ học một ngôn ngữ mới chứ? - Không, anh ấy sẽ không.)

4. Will it be hot and sunny in December? - Yes, it will.

(Trời sẽ nóng và nắng vào tháng mười hai phải không? - Vâng, nó sẽ như vậy.)

5. Will Nick's family have a barbecue on the beach in January? - Yes, they will.

(Gia đình Nick sẽ tổ chức tiệc nướng trên bãi biển vào tháng 1 phải không? - Có, họ sẽ.)

6. Will Nick's friends in London visit him next summer? No, they won't.

(Bạn bè của Nick ở London sẽ đến thăm anh ấy vào mùa hè tới chứ? Không, họ sẽ không.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu 6 (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải

A: Are you going to school tomorrow? 

(Bạn sẽ đi học vào ngày mai phải không?)

B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)

A: Will you do your homework with me tomorrow night?

(Bạn sẽ làm bài tập về nhà cùng với tôi vào tối mai chứ?)

B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)

A: Will you go to the zoo this weekend?

(Bạn sẽ đi sở thú vào cuối tuần này phải không?)

B: No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)

A: Will you visit your grandparents next weekend?

(Bạn sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần sau chứ?)

B: Yes, I'll. (Vâng, tôi sẽ đi.)

A: Will you be a teacher in the future?

(Bạn sẽ trở thành giáo viên trong tương lai chứ?)

B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đi.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Finished (SGK Friend Plus)

Hướng dẫn giải

A: Are you going to school tomorrow? 

(Bạn sẽ đi học vào ngày mai phải không?)

B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)

A: Will you do your homework with me tomorrow night?

(Bạn sẽ làm bài tập về nhà cùng với tôi vào tối mai chứ?)

B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)

A: Will you go to the zoo this weekend?

(Bạn sẽ đi sở thú vào cuối tuần này phải không?)

B: No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)

A: Will you visit your grandparents next weekend?

(Bạn sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần sau chứ?)

B: Yes, I'll. (Vâng, tôi sẽ đi.)

A: Will you be a teacher in the future?

(Bạn sẽ trở thành giáo viên trong tương lai chứ?)

B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đi.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)