Buổi | Giờ | Công việc, hoạt động |
Sáng | 5 giờ 30 phút - 6 giờ 15 phút | Chạy bộ, thể dục |
Sáng | 6 giờ 15 phút - 6 giờ 50 phút | Ăn sáng |
Sáng | 6 giờ 50 phút - 11 giờ 20 phút | Học trên trường |
Trưa | 11 giờ 20 phút - 12 giờ 50 phút | Nấu nướng, ăn uống, nghỉ trưa |
Chiều | 12 giờ 55 phút - 16 giờ 50 phút | Học trên trường |
Chiều | 17 giờ - 18 giờ 15 phút | Đi bộ, giải trí |
Tối | 18 giờ 20 phút - 19 giờ 20 phút | Tắm giặt, nấu nướng, ăn tối |
Tối | 19 giờ 30 phút - 21 giờ 30 phút | Học Tiếng Anh |
Tối | 21 giờ 30 phút - 23 giờ | Làm việc web |
Tối | 23 giờ - 23 giờ 45 phút | Đọc sách |
Tối | 23 giờ 55 phút | Đi ngủ |