\(Fe_xO_y,Fe_3O_4:\\ -Bazo:Fe\left(OH\right)_2,Fe\left(OH\right)_3\)
\(K_2O:\\ -Bazo:KOH\)
\(N_xO_y:\)
\(-Oxitaxit:NO_2,N_2O_4,N_2O_3,N_2O_5\)
\(S_xO_y:\)
\(-Oxitaxit\::SO_2,SO_3\)
Oxit axit (oxit phi kim):
- NxOy:
+ N2O3: đinitơ trioxit
+ NO2: nitơ đioxit
+ N2O5: đinitơ pentaoxit
- SxOy:
+ SO2: lưu huỳnh đioxit
+ SO3: lưu huỳnh trioxit
Oxit bazơ (oxit kim loại):
- FexOy:
+ FeO: sắt (II) oxit
+ Fe2O3: sắt (III) oxit
+ Fe3O4: sắt từ oxit
- K2O2: kali peroxit
Mik nghĩ như lày:
FexOy , Tên gọi: Sắt Oxit
Bazơ tương ứng: Fe(OH)2y/x
Fe3O4 , Tên gọi: Sắt (II,III) Oxit
Bazơ tương ứng: Fe(OH)2 , Fe(OH)3
K2O2 , Tên gọi: Kali peroxit
Bazơ tương ứng: KOH
NxOy , Tên gọi: Nitơ Oxit
Oxit Axit tương ứng: HNO2 , HNO3
SxOy , Tên gọi: Lưu huỳnh Oxit
Oxit Axit tương ứng: H2SO3 , H2SO4