a) Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: 9 845
b) Bảy nghìn sáu trăm linh một: 7 601
c) Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: 7 061
Đúng 0
Bình luận (0)
a) Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: 9 845
b) Bảy nghìn sáu trăm linh một: 7 601
c) Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: 7 061
Viết các tổng thành số:
a) 5000 + 400 + 30 + 6 b) 7000 + 500 + 20 c) 4000 + 8
Viết các số thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 4 207 = 4000 + 200 + 7
a) 3 823 b) 1 405 c) 9 009
Dùng các thẻ thể hiện số.
a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208
Viết số, đọc số (theo mẫu).
Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng.
Số?