Viết số, đọc số (theo mẫu).
Viết số, đọc số (theo mẫu).
Dùng các thẻ thể hiện số.
a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng.
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
Viết số.
a) Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm.
b) Bảy nghìn sáu trăm linh một.
c) Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia) Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: 9 845
b) Bảy nghìn sáu trăm linh một: 7 601
c) Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: 7 061
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Viết các số thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 4 207 = 4000 + 200 + 7
a) 3 823 b) 1 405 c) 9 009
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia) 3 823 = 3 000 + 800 + 20 + 3
b) 1 405 = 1 000 + 400 + 5
c) 9 009 = 9 000 + 9
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Viết các tổng thành số:
a) 5000 + 400 + 30 + 6 b) 7000 + 500 + 20 c) 4000 + 8
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia) 5 000 + 400 + 30 + 6 = 5 436
b) 7 000 + 500 + 20 = 7 520
c) 4 000 + 8 = 4 008
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Số?
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải