1. deathly
2. darling
3. datable
4.dancing
5. comment
6. dynamic
7. dentist
8. dolphin
9.ducking
10.company
10 từ tiếng anh có 7 chữ cái :
dictionary : từ điển
economics: môn kinh tế
experiment : thí nghiệm
collection : bộ sưu tập
definitely : chắc chắn , nhất định
altogether : tổng cộng
be scared of : sợ
keep sb ( somebody ) away : ngăn ai đến gần
all the time : luôn luôn
take care of : săn sóc , trông nom
chúc bạn hk tốt
nhớ tick đúng cho mình nha