Trong bốn chọn lựa A, B, C, D của mỗi câu, hãy chọn ra từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác với 3 từ kia.
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics
Các bạn giúp mình với, nhanh nhé, mình đang gấp !
Trong bốn chọn lựa A, B, C, D của mỗi câu, hãy chọn ra từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác với 3 từ kia.
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics
Trong bốn chọn lựa A, B, C, D của mỗi câu, hãy chọn ra từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác với 3 từ kia.
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics
1. A. order B. author C. novel D. corner
2. A. area B. rack C. capital D. snack
3. A. math B. month C. with D. both
4. A. racks B. shows C. readers D. titles
5. A. index B. receive C. history D. physics