6A
7B (the + số thứ tự)
8C (at the moment: ngay lúc này)
9C (enjoy Ving: thích làm gì)
10A
11B
12D (since là dấu hiệu thì HTHT)
13A (be excited about sth/Ving: thích thú)
14B (despite st/Ving
15B
16A (điều ước ở hiện tại)
17C (có lẽ)
18B (bị động)
19D (tìm ra)
20A
21B (agree to V: đồng ý làm gì)
22D (cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ completed)
23C (take a shower: tắm bằng vòi sen)
24A (sau dấu phẩy dùng which để chỉ đồ vật)
25C
26B (núi lửa)
7B
8C
9C
10A
11,A
12,D
13,B
14,A
15,B
16,A
17C
18B
19D
20C
21B
22D
23C
24A
25C
26B
6. A
7. B
8. C
9. C
10. A
11. B
12. D
13. A
14. B
15. B
16. A
17. C
18. B
19. D
20. A
21. B
22. D
23. C
24. A
25. C
26. B
Tham khảo nhé
6 A Dạng tag question
7B Mạo từ the luôn đi cùng từ thứ cấp first, second,..
8D at the moment là cụm cố định
9C enjoy V-ing
10A thì quá khứ
11B câu điều kiện loại 2
12D thì HTHT
13A tính từ excited
14B despite luôn ở đầu câu, đi kèm cụm từ
Chúc em học tốt,...