Ngoại động từ
+Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
to prevent an accident
+Ngăn chặn một tai nạn
to prevent somebody from doing something
+Ngăn cản ai làm điều gì
(từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
+To prevent someone's wishes
đón trước ý muốn của ai
(tôn giáo) dẫn đường đi trước
Mk nghĩ là đúng!
*Nguồn: Wiktionary
Cách sử dụng của 'prevent'
prevent ngoại động từ /prɪ.ˈvɛnt/
Ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa.to prevent an accident — ngăn ngừa một tai nạn
to prevent somebody from doing something — ngăn cản ai làm điều gì
(Từ cổ,nghĩa cổ) Đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước.to prevent someone's wishes — đón trước ý muốn của ai
(Tôn giáo) Dẫn đường đi trước Cấu trúc thường dùng của "prevent": (to) prevent someone from doing something