| Miền Bắc | Miền Nam |
| Bắc Kì | Nam Kì |
| MIỀN BẮC | MIỀN NAM |
| lợn | heo |
| dứa | thơm |
| thừa(tiền) | thối(tiền) |
| hỏng |
hư |
| kiêu | chảnh |
| chăn | mền |
| ngô | bắp |
| lạc | đậu phộng |
| ô | dù |
| Miền Nam | Miền Bắc |
| lợn | heo |
| thơm | dứa |
| hư | hỏng |
| dù | ô |
Miền Bắc:nghiện Miền Nam:nghiền
Miền Bắc:Môi Miền Nam:Muôi
Miền Bắc:Quần què Miền Nam:Guầng Gòe