It is halp past eleven
It is halp past eleven
It is half past eleven.
It is halp past eleven.
It is halp past eleven
It is halp past eleven
It is half past eleven.
It is halp past eleven.
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
1.from/I/past/eleven/seven/to/quarter/classes/have/a
b.1 sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1)from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ đúng
1. _ou_ta_n
2._ea_t_f_l
3. _la_e
4. h_s_i_al
5. d_u_st_re
6. _ac_ory
7. f_o_er
8._et_een
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Sắp xếp các từ sau cho thành câu :
I / when / hot / go / it / swimming / is / .
.........................................................................
- Sắp xếp các từ theo đúng trật tự
1. big / Thu's / city / it / school / is / the / in / is / and.
2. reads / dinner / or / music / to / my / brother / books / listens / after
sắp xếp câu sau lại cho đúng
she /going /vacation /?/where /is /spend /her /to /summer/
Sắp xếp lại các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
how/son/your/different/from/is/his?
I. Hãy viết lại các câu sau sao cho nghĩa của chúng không đổi
1. This table is big.
It's .............................
2. Lan is eleven
Lan is eleven years ....................
3. I'm Minh
My .............................
4. It's a small house
That ................
5. Is your clock small ?
Is it ............................
II. Hãy diễn đạt các mốc thời gian sau bằng chữ
1. 6 : 00
2. 8 : 30
3. 9 : 45
4. 5 : 10
5. 7 : 15
6. 10 : 20
7. 12 : 50
8. 4 : 55
9. 11 : 00
10. 10 : 25
III. Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1. is / my / this / not / pen
2. dressed / gets / he / at / six o'clock
3. does / school / how / floors / many / your / have ?
4. fece / wash / does / what / the / he / time / his ?
5. small / bis / or / is / the / bag ?
sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your