Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nhi nhi

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng:

1.prevent/ and/ well/ a cold/ you/ doing/ eating/ can/ excercise/ help

2.don't/ on/ off/ Vietnam/ a school children/ Saturday/ have/ many/ in/ day

3.lot/ homework/ so/ games/ a short/ of/ to do/ time/ I/ only/ for/ a/ I/ tonight/ can/ have/ play

4.listened/ helped/ each/ homework/ the/ music/ their/ to/ or/ with/ other/ talked/ and/ students

Hoaa
4 tháng 3 2018 lúc 18:36

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng:

1.prevent/ and/ well/ a cold/ you/ doing/ eating/ can/ excercise/ help

=>You can help prevent a cold by doing exercise and eating well

2.don't/ on/ off/ Vietnam/ a school children/ Saturday/ have/ many/ in/ day

=>Viet Nam in a school children don’t have many day off on Saturday.

3.lot/ homework/ so/ games/ a short/ of/ to do/ time/ I/ only/ for/ a/ I/ tonight/ can/ have/ play

=>l have a lot of homework to do tonight so l only can play games for a short time


Các câu hỏi tương tự
Leo TLH
Xem chi tiết
Kim Chi
Xem chi tiết
Thuận Minh GilenChi
Xem chi tiết
Leo TLH
Xem chi tiết
Trần Đức Mạnh
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Nguyễn Linh
Xem chi tiết
Thu HIền
Xem chi tiết
phạm thị hồng anh
Xem chi tiết