Từ láy: lúng túng, rậm rạp, mỏng manh, bần bật, lung linh
Từ ghép: tươi tốt, cá chép, ngon lành, râu ria, , nấu nướng
Từ ghép | Từ láy |
tươi tốt, cá chép, ngon lành, râu ria, nấu nướng | lúng túng, rậm rạp, mongr manh, ban bat, lung linh |
Có một vài từ bị lỗi mong bạn thông cảm