1. elephant
2. tiger
3. lion
4. camel
1. elephant
2. tiger
3. lion
4. camel
1. elephant
2. tiger
3. lion
4. camel
1. elephant
2. tiger
3. lion
4. camel
1. elephant
2. tiger
3. lion
4. camel
1. elephant
2. tiger
3. lion
4. camel
Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ đúng
1. _ou_ta_n
2._ea_t_f_l
3. _la_e
4. h_s_i_al
5. d_u_st_re
6. _ac_ory
7. f_o_er
8._et_een
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Sắp xếp các từ sau để tạo thành từ đúng
1. dinhbe =>
2. tefl =>
3. tigrh =>
4. orestyot =>
5. krow =>
6. ceapl =>
7. vreir =>
8. ortyot =>
9. ortycaf =>
sắp xếp lại các từ lan ways play games
Put the word in their correct order. (Sắp xếp các từ theo đúng trật tự.)
1. do / what / she / does / ?
2. school / I / and / this / my / student / am / a / is
3. eraser / that / is / your / ?
4. Mai's class / students / are / twenty / in / there
5. book / where / my / is ?
Sắp xếp các chữ này lại cho đúng
1.alepthn
2.riteg
3.inol
4.aemlc
- Sắp xếp các từ theo đúng trật tự
1. big / Thu's / city / it / school / is / the / in / is / and.
2. reads / dinner / or / music / to / my / brother / books / listens / after
giúp mình bài này với :bài sắp xếp các từ vào 3 cột ý
Bài này thì có câu là thêm từ và có câu thì thêm từ và cả sắp xếp 1. If/ we/ recycle/ used/ materials/ we/ save/ nature 2. If/ he/ come, / I/ be/ surprised 3. If/ we/ wait/ here, /we/ be/ late 4. If/ I/ not/ go/ bed/ early/ I/ be/ tired/ tomorrow 5. She/ take/ a taxi/ if/ it/ rain 6. sea/ get warmer/ ice/ North and South Poles/ melt 7. ice/ North and South poles/ melt/ sea level/ rise 8. sea level/ rise/ flood/ many parts/ world/ people/ lose/ homes and lands 9. there/ floods/ many parts/ world/ people/ lose/ homes and lands 10. many people/ lose/ homes and lands/ live/ hunger and poverty
sắp xếp các câu theo đúng thứ tự
1: 0956 234 337
2: Yes?
3: What is your telephone number?
4: Excuse me.
5: Thanks. I'll call you soon.
các bạn giúp mk nha