Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ đúng
1. _ou_ta_n
2._ea_t_f_l
3. _la_e
4. h_s_i_al
5. d_u_st_re
6. _ac_ory
7. f_o_er
8._et_een
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Sắp xếp các từ này lại cho đúng
1.lpatenh
2.etrig
3.ionl
4.malce
sắp xếp các câu theo đúng thứ tự
1: 0956 234 337
2: Yes?
3: What is your telephone number?
4: Excuse me.
5: Thanks. I'll call you soon.
các bạn giúp mk nha
1. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ:
1. dribd
2. dwoinw
3. relalmbu
4. wism
2. Trả lời những câu hỏi sau:
1. What are you doing now?
2. Where are your friends now?
3. What is your job?
sắp xếp câu sau lại cho đúng
she /going /vacation /?/where /is /spend /her /to /summer/
Mấy bạn sắp xếp 4 chữ này giúp mình với:
1.eartionsrf
2.iixcgnet
3.oitmatprn
4.droilocre
sắp xếp lại câu cho đúng
them / to / you / see / do / want / why /?.
they're / because / scary/.
they're / they / aren't /scary / friendly/./.
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Sắp xếp các từ sau để tạo thành từ đúng
1. dinhbe =>
2. tefl =>
3. tigrh =>
4. orestyot =>
5. krow =>
6. ceapl =>
7. vreir =>
8. ortyot =>
9. ortycaf =>