\(\frac{12}{13};\frac{10}{19};\frac{20}{24};\frac{60}{71};\frac{15}{17}\)
\(\frac{12}{13};\frac{10}{19};\frac{20}{24};\frac{60}{71};\frac{15}{17}\)
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự
* Tăng dần
1/ -7; -12 ; +4 ; 0 ; │-18│; 10; -1
2/ 12; │+4│; -5 ; -13 ; +3 ; 0 ; │-15│
* Giảm dần
3/ +19 ; -4 ; │-26│; 0 ; -│-35│; -(-12)
4/ -(-73) ; -(+22) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│;
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
-37,25,0,|-18|,-(-19),-|-39|,-(+51)
Tính:
-32+{-54:[(-23)+7.|-2|].(-2)2}
sắp xếp các ps theo thứ tự giảm dần
\(\dfrac{-5}{8};\dfrac{7}{10};\dfrac{-16}{19};\dfrac{20}{23};\dfrac{214}{315};\dfrac{205}{107}\)
2. sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần : 3,-5,6,4,-12,-9,0.
Bài 3: sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:
3,89; -5,4; -4,2; -1,64; 4,54
giúp mình! gấp
Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần
25,-4 ,12 ,-13 ,6, 0, -8
Sắp xếp theo thứ tự:
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
5 / 11
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8
Bài 1: Sắp xếp theo thứ tự
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
5 / 11
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8
Bài 2: a. Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần:78,-62,16,3,-17,0
b. So sánh: 6x ( x e Z ) với 0.