1. T
Ann and Minh are in a traffic jam now.
(Ann và Minh hiện đang bị tắc đường.)
Thông tin:
Minh: Oh, another traffic jam.
(Ồ, kẹt xe nữa.)
Ann: How will we get to the campsite on time now?
(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)
Chọn T
2. F
Ann and Minh are going to school.
(Ann và Minh đang đi học.)
Thông tin:
Minh: Oh, another traffic jam.
(Ồ, kẹt xe nữa.)
Ann: How will we get to the campsite on time now?
(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)
Chọn F
3. F
Ann knows a lot about hyperloops.
(Ann biết rất nhiều về hệ thống giao thông tốc độ cao.)
Thông tin:
Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now!
(Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không cóhệ thống giao thông tốc độ cao bây giờ!)
Ann: What's a hyperloop?
(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)
Chọn F
4. T
Minh seems to know about different modes of travel.
(Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.)
Thông tin:
Ann: What's a hyperloop?
(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)
Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes.
(Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.)
…
Ann: Like a teleporter?
(Giống như một phương tiện di chuyển tức thời nhỉ?)
Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel.
(Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức du lịch khác.)
Chọn T
5. T
They hope there will be hyperloops soon.
(Họ hy vọng sẽ sớm có siêu vòng lặp.)
Thông tin:
Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?
(Vì vậy, khi chúng ta đi du lịch trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?)
Minh: Right. (Đúng.)
Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon.
(Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.)
Chọn T