GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

GETTING STARTED

I hope we will have a hyperloop soon!

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

 

Minh: Oh, another traffic jam. (Ồ, lại kẹt xe nữa.)

Ann: How will we get to the campsite on time now? (Làm thế nào để chúng ta đến khu cắm trại đúng giờ đây?)

Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now! (Mình không biết. Thật tiếc khi chúng ta không có một chiếc tàu siêu tốc ngay lúc này!)

Ann: What's a hyperloop? (Tàu siêu tốc là gì vậy?)

Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes. (Đó là một hệ thống đường ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.)

Ann: Amazing! Even faster than a flying car! (Thật tuyệt vời! Thậm chí còn nhanh hơn một chiếc ô tô bay!)

Minh: Yes, and there are no traffic jams. (Đúng vậy, và không có tắc đường.)

Ann: Will it pollute the environment? (Nó có gây ô nhiễm môi trường không?)

Minh: No. There will be no fumes, and it's totally safe. (Không. Sẽ không có khói bụi, và nó hoàn toàn an toàn.)

Ann: Like a teleporter? (Giống như dịch chuyển tức thời ư?)

Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel. (Dịch chuyển tức thời cũng rất nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức di chuyển khác.)

Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right? (Vậy thì, khi chúng ta di chuyển trên tàu siêu tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?)

Minh: Right. (Đúng vậy.)

Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon. (Nghe hay đấy! Mình hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.)

2. What are Ann and Minh talking about?

Ann và Minh đang nói chuyện gì vậy?

@1974469@

Hướng dẫn:

B. Future modes of travel

(Các phương thức di chuyển trong tương lai)

3. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).

Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) vào cột T (Đúng) hoặc cột F (Sai).

 TF
1. Ann and Minh are in a traffic jam now.  
2. Ann and Minh are going to school.  
3. Ann knows a lot about hyperloops.  
4. Minh seems to know about different modes of travel.  
5. They hope there will be hyperloops soon.  

Hướng dẫn:

 TF

1. Ann and Minh are in a traffic jam now.

 (Ann và Minh hiện đang bị kẹt xe.)

 

 

 

2. Ann and Minh are going to school.

 (Ann và Minh đang đi học.)

 

 

 

3. Ann knows a lot about hyperloops.

 (Ann biết rất nhiều về tàu siêu tốc.)

 

 

 

4. Minh seems to know about different modes of travel.

 (Minh có vẻ biết về các phương thức di chuyển khác nhau.)

 

 

 

5. They hope there will be hyperloops soon.

 (Họ hy vọng sẽ sớm có tàu siêu tốc.)

 

 

 

4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns.

Tìm các từ và cụm từ miêu tả các phương tiện giao thông trong cuộc hội thoại và viết chúng vào cột phù hợp.

hyperloopteleporter
  

Hướng dẫn:

hyperloopteleporter

no fumes (không khí thải)

totally safe (đảm bảo an toàn)

faster than a flying car (nhanh hơn ô tô bay)

fast (nhanh)

safe (an toàn)

eco-friendly (thân thiện với môi trường)

5. QUIZ What vehicle is this?

Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences.

Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các loại phương tiện trong các câu sau.

1. It has two wheels and you pedal it.

2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers.

3. It carries many passengers and runs on tracks.

4. It sails on the sea. It needs wind to sail.

5. It travels in space. It can even carry people to the moon.

How do you think these vehicles will be like in 50 years?

Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như thế nào trong 50 năm nữa?

Hướng dẫn:

1. It has two wheels and you pedal it. (Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.)

   ➞ bike  / bicycle(xe đạp)

2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers. (Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách.)

   ➞ car (ô tô)

3. It carries many passengers and runs on tracks. (Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray.)

   ➞ train (tàu)

4. It sails on the sea. It needs wind to sail. (Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo thuyền.)

   ➞ sailboat (thuyền buồm)

5. It travels in space. It can even carry people to the moon. (Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng.)

   ➞ spaceship (tàu vũ trụ)