P: hạt chín sớm X hạt chín muộn
F1: 100% chín sớm
F1 x F1: chín sớm X chín sớm
F2: 3 chín sớm : 1 chín muộn
Quy ước:
Gen lúa chín sớm: AA
Gen lúa chín muộn: aa
_ Sơ đồ lai:
P: AA X aa
F1: 100% Aa
F1 x F1: Aa X Aa
F2: 1AA: 2Aa: 1aa
r bài này là chuẩn theo cấu trúc nhé!
__________________________________________
Gen A quy định tính trạng trội của hạt chín sớm
Gen a quy định tính trạng lặn của hạt chín muộn
Vì hạt chín sớm trội hoàn toàn
→ Hạt chín sớm có KG AA
Hạt chín muộn có KG aa
_Sơ đồ lai:
P: Hạt chín sớm X Hạt chín muộn
AA aa
G: A a
F1: Aa (100% hạt chín sớm)
F1 x F1: Aa X Aa
G: A;a A;a
F2:
♂/ ♀ | A | a |
A | AA | Aa |
a | Aa | aa |
TLKG F2: 1AA: 2Aa: 1aa
TLKH F2: 3 chín sớm : 1 chín muộn